Định nghĩa của từ blitzed

blitzedadjective

bị đánh úp

/blɪtst//blɪtst/

Từ "blitzed" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất. "Blitz" bắt nguồn từ tiếng Đức "Blitzkrieg", có nghĩa là "chiến tranh chớp nhoáng". Trong chiến tranh, quân đội Đức đã sử dụng các cuộc không kích bất ngờ để nhanh chóng áp đảo các vị trí của kẻ thù. Thuật ngữ "blitzed" được đặt ra để mô tả cảm giác bị tấn công hoặc chế ngự đột ngột và dữ dội. Sau chiến tranh, thuật ngữ này được điều chỉnh để có nghĩa là bị choáng ngợp hoặc sốc trước một sự kiện hoặc trải nghiệm đột ngột. Vào những năm 1930, "blitzed" bắt đầu được sử dụng để mô tả tình trạng say xỉn hoặc say rượu, có lẽ là do liên tưởng đến ý tưởng bị ảnh hưởng đột ngột và dữ dội. Ngày nay, "blitzed" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để truyền tải cảm giác bị choáng ngợp, sốc hoặc trở nên bất lực. Thuật ngữ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, thường được sử dụng để mô tả một loạt các trải nghiệm dữ dội, từ một cuộc tấn công đột ngột và dữ dội đến một bữa tiệc hoang dã hoặc một đêm dài đi chơi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchiến tranh chớp nhoáng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng

type ngoại động từ

meaning(quân sự) đánh chớp nhoáng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội

meaning(từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)

namespace
Ví dụ:
  • After a night of heavy drinking, Jack woke up feeling completely blitzed and regretted his decision to have that last round.

    Sau một đêm uống rượu say, Jack thức dậy với cảm giác say khướt và hối hận vì quyết định uống hết ly rượu cuối cùng đó.

  • The loud music, bright lights, and fast-paced energy of the club had left Jane blitzed and breathless, her body buzzing with adrenaline.

    Âm nhạc lớn, ánh đèn rực rỡ và năng lượng dồn dập của câu lạc bộ khiến Jane choáng váng và nghẹt thở, cơ thể cô run lên vì adrenaline.

  • The baseball team went on a blitzing spree, knocking out their opponents one by one and scoring runs left and right.

    Đội bóng chày đã tấn công dồn dập, hạ gục từng đối thủ một và ghi điểm liên tục.

  • Sarah finished the final essay of her master's degree feeling blitzed, the adrenaline and exhaustion of months of hard work still coursing through her veins.

    Sarah hoàn thành bài luận cuối cùng cho chương trình thạc sĩ của mình với cảm giác phấn khích, cảm giác phấn khích và kiệt sức sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ vẫn còn chảy trong huyết quản.

  • The winter storm had blitzed the area, leaving trees bent double under the weight of snow and ice, and the streets especially treacherous.

    Cơn bão mùa đông đã tấn công khu vực này, khiến cây cối cong cong dưới sức nặng của tuyết và băng, và đường phố đặc biệt nguy hiểm.

  • The soldiers were blitzed by enemy fire, their vehicles damaged and some of their men injured, but they pressed on undaunted.

    Những người lính bị hỏa lực của địch tấn công dữ dội, xe cộ của họ bị hư hại và một số người bị thương, nhưng họ vẫn tiếp tục tiến lên không hề nao núng.

  • The author's words had blitzed the reader, leaving them stunned and speechless, as the world around them suddenly shifted on its axis.

    Những lời văn của tác giả đã làm choáng váng người đọc, khiến họ choáng váng và không nói nên lời, khi thế giới xung quanh họ đột nhiên thay đổi trục.

  • The online giant's marketing campaign had blitzed its competitors, leaving them struggling to keep up in the rapidly evolving marketplace.

    Chiến dịch tiếp thị của gã khổng lồ trực tuyến đã đánh bại các đối thủ cạnh tranh, khiến họ phải vật lộn để theo kịp thị trường đang thay đổi nhanh chóng.

  • The team was blitzed by the realization that they had finally achieved their goal, all the hard work and sacrifices finally paying off.

    Cả đội vô cùng vui mừng khi nhận ra rằng cuối cùng họ đã đạt được mục tiêu, mọi công sức và hy sinh cuối cùng đã được đền đáp.

  • The sun blitzed the landscape, casting a dazzling golden light over everything it touched, as it rose above the horizon.

    Mặt trời chiếu rọi khắp cảnh vật, phủ thứ ánh sáng vàng rực rỡ lên mọi vật khi nó nhô lên khỏi đường chân trời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches