Định nghĩa của từ pissed

pissedadjective

tức giận

/pɪst//pɪst/

Từ "pissed" có nguồn gốc từ phương ngữ tiếng Anh trung đại, khi nó được dùng để chỉ bia hoặc rượu mạnh. Cách sử dụng này có từ thế kỷ 15, khi "pissed" thực sự được viết là "pesit" hoặc "pisit", với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, theo thời gian, hàm ý của từ này bắt đầu thay đổi. Đến thế kỷ 16, "pissed" bắt đầu mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ việc uống quá nhiều và say xỉn. Theo thời gian, cụm từ "to be pissed" trở thành một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả tình trạng say xỉn, có thể là do tính đơn giản và bản chất trực tiếp của nó. Ngày nay, từ "pissed" thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức, thường là một cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn để chỉ trạng thái tức giận hoặc khó chịu. Điều thú vị là nguồn gốc của "pissed" làm sáng tỏ ý nghĩa lịch sử của bia và rượu trong văn hóa Anh. Trong các quán bia truyền thống, khách hàng thường uống những loại bia lớn, mạnh có thể dẫn đến say xỉn, có khả năng "pissed" sau một đêm uống rượu say. Mặc dù có nguồn gốc như vậy, việc sử dụng "pissed" như một thuật ngữ để chỉ sự tức giận không được nhiều người chấp nhận rộng rãi, đặc biệt là những người liên tưởng mạnh mẽ đến tình trạng say xỉn. Do đó, một số cách diễn đạt thay thế đã xuất hiện như những cách được xã hội chấp nhận hơn để chỉ sự tức giận, chẳng hạn như "pissed off" trở thành "annoyed" hoặc "tức giận".

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ lóng) say bí tỉ, say khướt

namespace

drunk

say rượu

Ví dụ:
  • They would pretend to get pissed and start a fight.

    Họ giả vờ tức giận và bắt đầu đánh nhau.

very angry or annoyed

rất tức giận hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • I'm pissed off with the way they've treated me.

    Tôi rất tức giận với cách họ đối xử với tôi.

Thành ngữ

(as) pissed as a newt
(British English, offensive, slang)very drunk