Định nghĩa của từ zonked

zonkedadjective

bị choáng váng

/zɒŋkt//zɑːŋkt/

Từ "zonked" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "zonk", được sử dụng vào những năm 1950 để mô tả thứ gì đó bị đánh bật hoặc đánh bại, thường là trong một cuộc thi hoặc tranh chấp. Thuật ngữ "zonk" được cho là bắt nguồn từ "zone", được sử dụng vào những năm 1940 để mô tả không gian cá nhân hoặc khu vực kiểm soát của một người. Khi một thứ gì đó hoặc ai đó "zonked," có nghĩa là họ đã bị đánh bật ra khỏi vùng của mình hoặc bị đánh bại. Theo thời gian, thuật ngữ "zonked" đã xuất hiện như một động từ, có nghĩa là đánh bật hoặc đánh bại ai đó hoặc thứ gì đó. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó đã bị đánh bật, đánh bại hoặc bị áp đảo.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningmệt nhoài, đuối sức

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of work, Sarah came home and immediately fell zonked on the couch.

    Sau một ngày làm việc dài, Sarah về nhà và ngay lập tức ngã vật ra ghế sofa.

  • The second glass of wine had left Tom completely zonked at the dinner party.

    Ly rượu thứ hai đã khiến Tom hoàn toàn say xỉn tại bữa tiệc tối.

  • The scary movie left Emily zonked for hours after she finally shut off the TV.

    Bộ phim kinh dị khiến Emily buồn ngủ trong nhiều giờ sau khi cô tắt TV.

  • Following the intense exam, Jamie stumbled out of the test, feeling completely zonked and exhausted.

    Sau kỳ thi căng thẳng, Jamie loạng choạng bước ra khỏi phòng thi, cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi và kiệt sức.

  • The hypnotist's spell left the entire audience completely zonked and disoriented.

    Câu thần chú của nhà thôi miên khiến toàn bộ khán giả hoàn toàn choáng váng và mất phương hướng.

  • After a sleepless night, Josh woke up feeling completely zonked and groggy.

    Sau một đêm mất ngủ, Josh thức dậy với cảm giác mệt mỏi và uể oải.

  • The exhausting hike left the group of friends zonked and in desperate need of a nap.

    Chuyến đi bộ mệt mỏi khiến nhóm bạn kiệt sức và rất cần một giấc ngủ ngắn.

  • The boring lecture left most of the students zonked and struggling to stay awake.

    Bài giảng nhàm chán khiến hầu hết sinh viên mệt mỏi và phải vật lộn để giữ cho mình tỉnh táo.

  • The realization that he had lost his job left James zonked and feeling utterly defeated.

    Việc nhận ra mình đã mất việc khiến James kiệt sức và cảm thấy hoàn toàn thất bại.

  • As soon as the doctor prescribed the new medication, Bridgette felt zonked, with a wave of fatigue washing over her.

    Ngay sau khi bác sĩ kê đơn thuốc mới, Bridgette cảm thấy kiệt sức, một làn sóng mệt mỏi ập đến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches