Định nghĩa của từ soup kitchen

soup kitchennoun

bếp súp

/ˈsuːp kɪtʃɪn//ˈsuːp kɪtʃɪn/

Thuật ngữ "soup kitchen" bắt nguồn từ thời kỳ Đại suy thoái những năm 1930 tại Hoa Kỳ, khi rất nhiều người phải chịu cảnh nghèo đói. Trong thời kỳ khó khăn này, các trung tâm cộng đồng và tổ chức từ thiện bắt đầu cung cấp bữa ăn miễn phí cho những người có nhu cầu. Các tổ chức này phục vụ các món ăn đơn giản như súp và bánh mì, sử dụng các nguyên liệu được quyên góp, vì họ không đủ khả năng chi trả cho các bữa ăn cầu kỳ hơn. Thuật ngữ "soup kitchen" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1930, có thể là do súp phổ biến trong thực đơn, và nhanh chóng trở nên phổ biến khi những người khác làm theo. Mặc dù thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa tượng trưng hơn theo thời gian, không chỉ ám chỉ các bếp ăn phục vụ súp mà còn ám chỉ bất kỳ tổ chức nào cung cấp thực phẩm và các dịch vụ cơ bản cho những người có nhu cầu, di sản của bếp ăn từ thiện như một biểu tượng của lòng trắc ẩn và lòng bác ái trong thời kỳ khó khăn vẫn tồn tại.

namespace
Ví dụ:
  • The local soup kitchen serves hot meals to over 200 homeless individuals every evening.

    Bếp ăn từ thiện địa phương phục vụ bữa ăn nóng cho hơn 200 người vô gia cư vào mỗi buổi tối.

  • After losing her job and becoming homeless, Sarah found solace in the warm and welcoming atmosphere of the soup kitchen.

    Sau khi mất việc và trở thành người vô gia cư, Sarah tìm thấy niềm an ủi trong bầu không khí ấm áp và chào đón của bếp ăn từ thiện.

  • The soup kitchen accepts donations of canned goods, fresh produce, and prepared meals to help feed the hungry in our community.

    Bếp ăn từ thiện chấp nhận các khoản quyên góp đồ hộp, nông sản tươi và các bữa ăn chế biến sẵn để giúp đỡ những người đói trong cộng đồng của chúng ta.

  • Every Thanksgiving, the soup kitchen hosts a special holiday dinner for the less fortunate, providing a turkey and all the trimmings.

    Vào mỗi dịp Lễ Tạ ơn, bếp ăn từ thiện sẽ tổ chức một bữa tối đặc biệt dành cho những người kém may mắn, trong đó có một con gà tây và tất cả các món ăn kèm.

  • The children's room at the soup kitchen serves peanut butter and jelly sandwiches and milk to youngsters who would otherwise go hungry.

    Phòng trẻ em tại bếp ăn từ thiện phục vụ bánh mì bơ đậu phộng và thạch cùng sữa cho những đứa trẻ có thể bị đói.

  • Volunteers at the soup kitchen work tirelessly to prepare and serve meals, as well as provide counseling and assistance with finding resources for employment, housing, and healthcare.

    Các tình nguyện viên tại bếp ăn từ thiện làm việc không biết mệt mỏi để chuẩn bị và phục vụ bữa ăn, cũng như cung cấp tư vấn và hỗ trợ tìm kiếm nguồn lực về việc làm, nhà ở và chăm sóc sức khỏe.

  • The soup kitchen has become a lifeline for those facing food insecurity, offering a chance to sit down to a nutritious meal and connect with caring individuals.

    Bếp ăn từ thiện đã trở thành phao cứu sinh cho những người đang phải đối mặt với tình trạng mất an ninh lương thực, mang đến cơ hội được ngồi vào bàn ăn đầy dinh dưỡng và kết nối với những người quan tâm.

  • The community soup kitchen has expanded its services to include a food pantry, diabetes prevention program, and cooking classes to help low-income individuals learn healthy meal planning on a budget.

    Bếp ăn cộng đồng đã mở rộng dịch vụ của mình bao gồm kho thực phẩm, chương trình phòng ngừa bệnh tiểu đường và các lớp học nấu ăn để giúp những người có thu nhập thấp học cách lập kế hoạch bữa ăn lành mạnh với chi phí tiết kiệm.

  • In response to the pandemic, the soup kitchen set up outdoor dining areas with socially distanced tables, face masks, and hand sanitizer stations to continue serving meals safely.

    Để ứng phó với đại dịch, bếp ăn từ thiện đã thiết lập khu vực ăn uống ngoài trời với những chiếc bàn giãn cách xã hội, khẩu trang và trạm rửa tay để tiếp tục phục vụ bữa ăn một cách an toàn.

  • The soup kitchen is truly a beacon of hope and compassion in our neighborhood, dedicated to serving those in need with dignity and respect.

    Nhà bếp từ thiện thực sự là ngọn hải đăng của hy vọng và lòng trắc ẩn trong khu phố của chúng tôi, tận tụy phục vụ những người có nhu cầu một cách tôn trọng và đàng hoàng.