Định nghĩa của từ assistance

assistancenoun

sự giups đỡ

/əˈsɪst(ə)ns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "assistance" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại thế kỷ 14 "assisen," có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ." Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "assistance," là sự kết hợp của "assister," có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ," và hậu tố "-ance," tạo thành danh từ. Từ tiếng Pháp cổ "assistance" được mượn từ tiếng Latin "assistantia," có nghĩa là "aid" hoặc "giúp đỡ." Từ tiếng Latin bắt nguồn từ động từ "assistere," có nghĩa là "đứng gần" hoặc "có mặt để giúp đỡ." Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "assistance," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng cung cấp sự hỗ trợ hoặc trợ giúp cho ai đó hoặc cái gì đó. Ngày nay, từ "assistance" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả hành động giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó hoặc điều gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giúp đỡ

exampleto render (give) assistance to somebody: giúp đỡ ai

namespace
Ví dụ:
  • The nurse provided assistance to the patient during the medical procedure.

    Y tá đã hỗ trợ bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.

  • The tutor offered additional assistance to the struggling student.

    Gia sư đã cung cấp thêm sự hỗ trợ cho học sinh đang gặp khó khăn.

  • The personal trainer provided assistance in developing an effective workout routine.

    Huấn luyện viên cá nhân đã hỗ trợ xây dựng thói quen tập luyện hiệu quả.

  • The legal assistant helped the attorney prepare for the trial by collecting and organizing documents.

    Trợ lý pháp lý đã giúp luật sư chuẩn bị cho phiên tòa bằng cách thu thập và sắp xếp tài liệu.

  • The customer service representative provided assistance to the annoyed customer to resolve their issue.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã hỗ trợ khách hàng khó chịu giải quyết vấn đề của họ.

  • The IT support team offered technical assistance to the computer-illiterate employee.

    Nhóm hỗ trợ CNTT đã cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho nhân viên không biết sử dụng máy tính.

  • The research assistant contributed to the project by providing assistance with data analysis.

    Trợ lý nghiên cứu đã đóng góp cho dự án bằng cách hỗ trợ phân tích dữ liệu.

  • The administrative assistant offered administrative assistance by managing the office and taking care of the day-to-day tasks.

    Trợ lý hành chính cung cấp hỗ trợ hành chính bằng cách quản lý văn phòng và xử lý các công việc hàng ngày.

  • The librarian provided research assistance to the students by locating and supplying materials they need.

    Thủ thư đã hỗ trợ nghiên cứu cho sinh viên bằng cách tìm kiếm và cung cấp các tài liệu họ cần.

  • The waiter offered assistance to the customers by making recommendations about food and drink selections.

    Người phục vụ hỗ trợ khách hàng bằng cách đưa ra những gợi ý về món ăn và đồ uống.