Định nghĩa của từ philanthropy

philanthropynoun

từ thiện

/fɪˈlænθrəpi//fɪˈlænθrəpi/

Từ "philanthropy" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, đặc biệt là ở thế giới nói tiếng Anh. Đây là một từ ghép có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phil-", nghĩa là yêu thương hoặc lòng tốt, và "anthro-", nghĩa là nhân loại hoặc loài người. Thuật ngữ "philanthropy" ban đầu được sử dụng để mô tả hành động của những cá nhân thể hiện lòng tốt và sự quan tâm đặc biệt đến phúc lợi của người khác, đặc biệt là những bộ phận nghèo và thiệt thòi trong xã hội. Nó gợi lên cảm xúc yêu thương sâu sắc, sự quan tâm và ý thức trách nhiệm đối với nhân loại, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề xã hội và nhân đạo rộng lớn hơn. Khái niệm từ thiện trở nên nổi bật sau cuộc cách mạng công nghiệp, dẫn đến sự xuất hiện của khối tài sản khổng lồ và những nhân vật nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực. Nhiều người trong số họ, có xu hướng hướng đến phúc lợi xã hội và các mục đích nhân đạo, đã dành một phần đáng kể tài sản và nguồn lực của mình cho các hoạt động từ thiện. Nó đánh dấu sự thay đổi đáng kể so với các hoạt động từ thiện thông thường của giới quý tộc, vốn thường phụ thuộc vào các nghĩa vụ tôn giáo và lễ vật nghi lễ. Tóm lại, thuật ngữ từ thiện dùng để chỉ một khái niệm nhấn mạnh đến những đóng góp tự nguyện từ các tổ chức tư nhân cho nhu cầu xã hội và các sáng kiến ​​phúc lợi, phản ánh sự nhạy cảm sáng suốt của những cá nhân muốn mở rộng phạm vi trách nhiệm của mình ra ngoài cộng đồng hoặc vòng tròn gia đình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng yêu người, lòng nhân đức

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành động yêu người

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức phúc thiện

namespace
Ví dụ:
  • Oprah Winfrey's philanthropic endeavors have made a significant impact on global communities, from her contributions to education and health care to her support of both UNICEF and Habitat for Humanity.

    Các hoạt động từ thiện của Oprah Winfrey đã tạo ra tác động đáng kể đến cộng đồng toàn cầu, từ những đóng góp của bà cho giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho đến việc hỗ trợ cho cả UNICEF và Habitat for Humanity.

  • In addition to his successful business career, Bill Gates is renowned for his philanthropic efforts through the Bill and Melinda Gates Foundation, which has devoted billions of dollars to combating poverty, disease, and hunger worldwide.

    Ngoài sự nghiệp kinh doanh thành công, Bill Gates còn nổi tiếng với những nỗ lực từ thiện thông qua Quỹ Bill và Melinda Gates, nơi đã dành hàng tỷ đô la để chống lại đói nghèo, bệnh tật và nạn đói trên toàn thế giới.

  • After inheriting a substantial fortune from her late husband, Jacqueline Kennedy Onassis became a prominent philanthropist, funding causes such as medicine, education, and the arts through her private foundation.

    Sau khi thừa kế một khối tài sản lớn từ người chồng quá cố, Jacqueline Kennedy Onassis đã trở thành một nhà từ thiện nổi tiếng, tài trợ cho các hoạt động như y tế, giáo dục và nghệ thuật thông qua quỹ từ thiện riêng của bà.

  • Philanthropists like Warren Buffett, Mark Zuckerberg, and Elon Musk have committed to giving away a significant portion of their personal wealth to charitable causes through the Giving Pledge movement.

    Những nhà từ thiện như Warren Buffett, Mark Zuckerberg và Elon Musk đã cam kết trao tặng một phần đáng kể tài sản cá nhân của họ cho các hoạt động từ thiện thông qua phong trào Giving Pledge.

  • Philanthropy has proven crucial in disaster relief efforts, with donors such as George Soros and Bill Ackman contributing substantial amounts to help alleviate the suffering caused by natural disasters and humanitarian crises.

    Hoạt động từ thiện đã chứng tỏ vai trò quan trọng trong các nỗ lực cứu trợ thiên tai, với các nhà tài trợ như George Soros và Bill Ackman đóng góp số tiền đáng kể để giúp giảm bớt nỗi đau do thiên tai và khủng hoảng nhân đạo gây ra.

  • Through their philanthropic initiatives, Melinda and Bill Gates have also shown a deep commitment to improving education in developing countries, emphasizing the importance of this global issue.

    Thông qua các sáng kiến ​​từ thiện của mình, Melinda và Bill Gates cũng thể hiện cam kết sâu sắc trong việc cải thiện giáo dục ở các nước đang phát triển, nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề toàn cầu này.

  • Some philanthropic organizations, like the Ford Foundation, focus their giving on social justice, promoting equality and human rights across a variety of sectors.

    Một số tổ chức từ thiện, như Quỹ Ford, tập trung hoạt động đóng góp vào công lý xã hội, thúc đẩy bình đẳng và quyền con người trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • Philanthropy can play a critical role in driving social change and creating positive societal impacts, allowing donors to address issues specific to their local communities.

    Hoạt động từ thiện có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội và tạo ra tác động tích cực cho xã hội, cho phép các nhà tài trợ giải quyết các vấn đề cụ thể của cộng đồng địa phương họ.

  • Many athletes, like LeBron James and Tom Brady, use their philanthropic efforts to promote causes such as youth development, education, and community service, inspiring a new generation of young people to get involved.

    Nhiều vận động viên, như LeBron James và Tom Brady, sử dụng các nỗ lực từ thiện của mình để thúc đẩy các mục đích như phát triển thanh thiếu niên, giáo dục và dịch vụ cộng đồng, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ mới tham gia.

  • Philanthropic giving is also advanced through innovative technological tools both in the developed and developing countries, with new ways of giving emerging, like crowdfunding campaigns, mobile fundraising, and blockchain-enabled donations.

    Hoạt động từ thiện cũng được thúc đẩy thông qua các công cụ công nghệ tiên tiến ở cả các nước phát triển và đang phát triển, với nhiều hình thức đóng góp mới đang nổi lên, như các chiến dịch gây quỹ cộng đồng, gây quỹ trên thiết bị di động và quyên góp thông qua công nghệ blockchain.