Định nghĩa của từ salacious

salaciousadjective

dâm ô

/səˈleɪʃəs//səˈleɪʃəs/

Từ "salacious" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Latin "salax", có nghĩa là "lustful" hoặc "dâm đãng". Thuật ngữ tiếng Latin này có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "salakos", có nghĩa là "mặn" hoặc "ác độc". Trong bối cảnh của ham muốn và dục vọng, tiếng Latin "salax" biểu thị một phẩm chất gợi cảm hoặc khiêu dâm. Theo thời gian, từ tiếng Anh "salacious" đã phát triển để mô tả một cái gì đó gợi dục hoặc tai tiếng, thường có một chút chỉ trích về mặt đạo đức. Vào thế kỷ 17, từ này được liên tưởng đến nội dung rõ ràng hoặc tục tĩu, chẳng hạn như khiêu dâm hoặc văn học khiếm nhã. Ngày nay, "salacious" thường được sử dụng để mô tả tài liệu hấp dẫn hoặc khiêu khích, với hàm ý về sự mưu mô, tai tiếng hoặc vi phạm đạo đức. Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, từ này vẫn là từ chính trong ngôn ngữ hiện đại, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tình dục, tin đồn hoặc tranh cãi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtục tĩu, dâm ô

namespace
Ví dụ:
  • The tabloid's headline was salacious, promising scandalous details about the celebrity's private life.

    Tiêu đề của tờ báo lá cải này rất tục tĩu, hứa hẹn những chi tiết tai tiếng về đời tư của người nổi tiếng.

  • The novel's content was salacious, filled with explicit scenes that made the reader uncomfortably aware.

    Nội dung của cuốn tiểu thuyết này khá tục tĩu, chứa đầy những cảnh quay nhạy cảm khiến người đọc cảm thấy khó chịu.

  • She was hesitant to read the book, as its salacious subject matter made her uneasy.

    Cô ngần ngại khi đọc cuốn sách vì chủ đề nhạy cảm của nó khiến cô thấy không thoải mái.

  • The talk show host's questions were salacious and intended to provoke the guest into revealing something embarrassing.

    Những câu hỏi của người dẫn chương trình trò chuyện rất tục tĩu và có mục đích khiêu khích khách mời tiết lộ điều gì đó đáng xấu hổ.

  • His comments, although well-intentioned, came across as salacious and made her feel objectified.

    Những bình luận của anh, mặc dù có ý tốt, nhưng lại có vẻ tục tĩu và khiến cô cảm thấy mình bị coi thường.

  • The article was criticized for being salacious, with many readers accusing it of invading the privacy of the central figures.

    Bài viết bị chỉ trích là tục tĩu, khi nhiều độc giả cáo buộc nó xâm phạm quyền riêng tư của những nhân vật chính.

  • The salacious rumors about the politician's personal life threatened to destroy his reputation and career.

    Những tin đồn tục tĩu về đời tư của chính trị gia này đe dọa hủy hoại danh tiếng và sự nghiệp của ông.

  • The editor was aware that the salacious pieces sold better than the more serious ones, but they left a bitter taste in his mouth.

    Biên tập viên biết rằng những bài viết tục tĩu bán chạy hơn những bài viết nghiêm túc, nhưng chúng để lại cho ông cảm giác cay đắng.

  • The director's salacious portrayal of the characters left little to the imagination and raised questions about the film's artistic merit.

    Cách đạo diễn miêu tả các nhân vật một cách tục tĩu không để lại nhiều sự tưởng tượng và làm dấy lên câu hỏi về giá trị nghệ thuật của bộ phim.

  • In contrast to the salacious images, the author's prose was understated and dignified, imbuing the story with a sense of mystery and intrigue.

    Ngược lại với những hình ảnh tục tĩu, văn xuôi của tác giả lại giản dị và trang nghiêm, mang đến cho câu chuyện cảm giác bí ẩn và hấp dẫn.