Định nghĩa của từ sophistry

sophistrynoun

sự ngụy biện

/ˈsɒfɪstri//ˈsɑːfɪstri/

Từ "sophistry" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Một nhà ngụy biện là một giáo viên chuyên nghiệp về hùng biện, triết học và chính trị vào thế kỷ thứ 5 và thứ 4 trước Công nguyên. Thuật ngữ "sophist" ban đầu dùng để chỉ những cá nhân dạy lập luận, thuyết phục và kỹ năng diễn thuyết trước công chúng để kiếm thêm thu phí. Mặc dù các nhà ngụy biện được biết đến với sự thông minh và hùng biện, nhưng họ cũng bị chỉ trích vì bị cáo buộc nhấn mạnh vào hùng biện hơn là đạo đức và các nguyên tắc đạo đức. Thuật ngữ "sophistry" sau đó được sử dụng để mô tả việc sử dụng các lập luận sai lầm, ngôn ngữ gian dối và các chiến thuật thao túng để thuyết phục hoặc lừa dối người khác. Nói cách khác, "sophistry" dùng để chỉ việc sử dụng lý luận thông minh nhưng gây hiểu lầm hoặc sai lệch để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thiếu chân thành, chính trực hoặc trung thực về mặt trí tuệ. Ngày nay, "sophistry" được dùng để mô tả nhiều hành vi lừa dối, thao túng hoặc gây hiểu lầm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphép nguỵ biện

namespace

the use of clever arguments to persuade people that something is true when it is really false

việc sử dụng những lập luận khéo léo để thuyết phục mọi người rằng điều gì đó là đúng khi nó thực sự sai

Ví dụ:
  • Convincing myself that I had gained in some way from my loss was just pure sophistry.

    Việc tự thuyết phục mình rằng tôi đã đạt được điều gì đó từ mất mát chỉ là ngụy biện.

  • The defense attorney's arguments were pure sophistry, as they relied on technicalities rather than presenting a strong case based on the evidence.

    Lập luận của luật sư bào chữa hoàn toàn là ngụy biện, vì họ dựa vào các chi tiết kỹ thuật thay vì đưa ra lập luận mạnh mẽ dựa trên bằng chứng.

  • The politician's speech was full of sophistry, as he repeatedly made false or misleading claims to Score political points.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy ngụy biện khi ông liên tục đưa ra những tuyên bố sai sự thật hoặc gây hiểu lầm để ghi điểm chính trị.

  • The debater's arguments were quite sophistical, as he exploited semantic loopholes to try and win the argument.

    Những lập luận của người tranh luận khá tinh vi vì anh ta khai thác lỗ hổng ngữ nghĩa để cố gắng giành chiến thắng.

  • The lawyer's pleading was sophistical, as he tried to sow doubt in the jury's minds by making spurious claims.

    Lời biện hộ của luật sư rất ngụy biện khi ông cố gắng gieo rắc sự nghi ngờ vào tâm trí bồi thẩm đoàn bằng cách đưa ra những tuyên bố sai trái.

a reason or an explanation that tries to show that something is true when it is really false

một lý do hoặc lời giải thích cố gắng chứng minh rằng điều gì đó là đúng khi nó thực sự sai

Ví dụ:
  • He was hostile to their hypocritical sophistries.

    Ông phản đối những lời ngụy biện đạo đức giả của họ.