Định nghĩa của từ sonority

sonoritynoun

âm thanh

/səˈnɒrəti//səˈnɔːrəti/

Thuật ngữ "sonority" bắt nguồn từ lĩnh vực ngôn ngữ học để mô tả độ vang hoặc độ to của âm thanh trong lời nói. Khái niệm về âm thanh lần đầu tiên được nhà ngôn ngữ học người Đan Mạch Otto Jespersen đưa ra vào cuối thế kỷ 19 để giải thích sự phân bố âm thanh trong các từ và trình tự của chúng trong các phát ngôn. Jespersen đề xuất rằng một số âm thanh nhất định sở hữu âm thanh nội tại lớn hơn hoặc độ to được nhận thức lớn hơn những âm thanh khác và những âm thanh này có xu hướng xuất hiện ở lõi hoặc trung tâm của các từ, trong khi những âm thanh ít vang hơn thường xuất hiện ở ngoại vi. Nguyên lý này giúp giải thích cách người bản ngữ của một ngôn ngữ cảm nhận và tạo ra các mẫu âm thanh phức tạp của lưỡi họ. Mặc dù định nghĩa chính xác về âm thanh đã phát triển theo thời gian, nhưng khái niệm này vẫn là nền tảng của nghiên cứu ngôn ngữ, đặc biệt là trong nghiên cứu về hình thái, ngữ âm và cú pháp. Trong các lý thuyết sản xuất lời nói đương đại, âm thanh thường liên quan đến các yếu tố như luồng không khí và độ thanh thoát của khớp nối, cũng như thời lượng và thời điểm tương đối của các sản phẩm âm thanh. Nhìn chung, nghiên cứu về âm thanh cung cấp những hiểu biết có giá trị về cách con người xử lý và tạo ra lời nói, cũng như các cơ chế nhận thức và ngôn ngữ cơ bản hỗ trợ cho khả năng ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính kêu; độ kêu (âm thanh)

meaningsự kêu (văn)

namespace
Ví dụ:
  • The vowels in the word "melody" exhibite a high degree of sonority due to their rich and full sound qualities.

    Các nguyên âm trong từ "melody" thể hiện độ vang cao do chất lượng âm thanh phong phú và đầy đủ của chúng.

  • The consonants in the word "rhythm" have a lower sonority level as they are less resonant in nature.

    Các phụ âm trong từ "nhịp điệu" có mức độ âm thanh thấp hơn vì bản chất chúng ít cộng hưởng hơn.

  • The first syllable of the word "potato" has a higher sonority value than the second, as the vowel "o" is pronounced with a more open and rounded mouth position.

    Âm tiết đầu tiên của từ "potato" có độ vang cao hơn âm tiết thứ hai vì nguyên âm "o" được phát âm với vị trí miệng mở và tròn hơn.

  • The final consonant in the word "giant" has a low sonority level due to its stop or plosive release.

    Phụ âm cuối trong từ "giant" có độ vang thấp do âm tắc hoặc âm tắc bật ra.

  • The sequence of consonants "str" in the word "strength" contains low sonority stops followed by a higher sonority voiced fricative.

    Chuỗi phụ âm "str" ​​trong từ "strength" bao gồm các âm tắc có độ vang thấp theo sau là một âm xát hữu thanh có độ vang cao hơn.

  • The word "feather" includes a series of continuing sonority from its initial vowel through the "th" sound and the final "r".

    Từ "feather" bao gồm một loạt âm thanh liên tục từ nguyên âm đầu tiên cho đến âm "th" và âm "r" cuối cùng.

  • The initial "b" in the word "big" has a lower sonority level than the following "i" sound, but the vowel itself is quite sonorous.

    Âm "b" đầu tiên trong từ "big" có độ vang thấp hơn âm "i" theo sau, nhưng bản thân nguyên âm này lại khá vang.

  • In the word "length", the "g" consonant has a lower sonority value than the "n" and "th" sounds.

    Trong từ "length", phụ âm "g" có giá trị âm thanh thấp hơn âm "n" và "th".

  • The word "erupt" has a high sonority value within the vowels, particularly the "u" sound, which is pronounced with a wide open mouth.

    Từ "erupt" có giá trị âm thanh cao trong các nguyên âm, đặc biệt là âm "u", được phát âm với miệng mở rộng.

  • In the word "honey", the opening "h" and "o" sounds have a lower sonority level than the final "y", but the vowel "o" has greater resonance than the consonant "n".

    Trong từ "honey", âm mở đầu "h" và "o" có mức độ âm thanh thấp hơn âm cuối "y", nhưng nguyên âm "o" có độ cộng hưởng lớn hơn phụ âm "n".