Định nghĩa của từ timbre

timbrenoun

âm sắc

/ˈtæmbə(r)//ˈtæmbər/

Từ "timbre" dùng để chỉ chất lượng âm thanh độc đáo và riêng biệt giúp phân biệt một nhạc cụ hoặc giọng hát này với nhạc cụ hoặc giọng hát khác. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "timbre," có nghĩa là "sound" hoặc "màu sắc âm thanh". Khái niệm về âm sắc có nguồn gốc từ các triết gia Hy Lạp cổ đại như Aristotle, người đã nhận ra rằng các nhạc cụ khác nhau tạo ra những âm thanh riêng biệt. Tuy nhiên, thuật ngữ "timbre" không trở thành một phần của thuật ngữ âm nhạc cho đến thế kỷ 19, khi lý thuyết âm nhạc của Pháp bắt đầu phân biệt giữa cao độ (giai điệu) và chất lượng (âm sắc) của âm nhạc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "màu sắc âm thanh" thường được sử dụng thay thế cho "timbre," vì cả hai đều đề cập đến âm thanh hoặc màu sắc đặc trưng của cao độ âm nhạc. Thuật ngữ này đặc biệt hữu ích khi mô tả chất lượng âm thanh độc đáo của các nhạc cụ như sáo, kèn clarinet và vĩ cầm, tạo ra nhiều âm thanh khác nhau mà tai có thể dễ dàng nhận ra. Nhìn chung, từ "timbre" phản ánh tầm quan trọng của màu sắc âm thanh và chất lượng âm thanh trong âm nhạc, đồng thời làm nổi bật sự phức tạp và phong phú của trải nghiệm âm nhạc không chỉ dừng lại ở cao độ và nhịp điệu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) âm sắc

typeDefault

meaningâm sắc

namespace
Ví dụ:
  • The cello's rich timbre resonated through the concert hall, filling the space with its warm, deep tone.

    Âm sắc phong phú của đàn cello vang vọng khắp phòng hòa nhạc, lấp đầy không gian bằng âm sắc ấm áp, sâu lắng.

  • The flute's delicate timbre floated above the other instruments, adding a delicate and ethereal quality to the melody.

    Âm sắc tinh tế của sáo nổi bật hơn các nhạc cụ khác, mang đến cho giai điệu một nét tinh tế và thanh thoát.

  • The trumpet's bright and brassy timbre punctuated the band's performance with its bold and powerful sound.

    Âm thanh trong trẻo và mạnh mẽ của kèn trumpet làm nổi bật phần trình diễn của ban nhạc với âm thanh mạnh mẽ và táo bạo.

  • The oboe's mellow and woody timbre blended seamlessly with the violas and cellos in the orchestra's exquisite rendition of Mozart's Symphony No. 40.

    Âm sắc êm dịu và trầm ấm của kèn ô-boa hòa quyện nhuần nhuyễn với đàn vi-ô-la và đàn vi-ô-lông-xen trong bản giao hưởng số 40 của Mozart do dàn nhạc trình bày một cách tuyệt vời.

  • The percussion section's diverse array of instruments, from the deep booms of the bass drum to the crisp clacks of the triangle, provided a textured and dynamic backdrop for the rest of the orchestra, each unique timbre contributing to the ensemble's overall sonic tapestry.

    Phần nhạc cụ gõ đa dạng, từ tiếng trống trầm ấm đến tiếng lách cách sắc nét của tam giác, tạo nên một phông nền có kết cấu và năng động cho phần còn lại của dàn nhạc, mỗi âm sắc độc đáo đều góp phần tạo nên bức tranh âm thanh tổng thể của cả nhóm.

  • The cellist's intricate and sinuous melodies were complemented by the harp's shimmering and shimmering timbre, creating a mesmerizing and enchanting duet.

    Những giai điệu phức tạp và uyển chuyển của nghệ sĩ cello được bổ sung bởi âm sắc lung linh và rực rỡ của đàn hạc, tạo nên một bản song ca đầy mê hoặc và quyến rũ.

  • The clarinet's bright and airy timbre played a prominent role in the opening phrase of the movement, its clarity beckoning the listener into the piece's intricate and layered structure.

    Âm sắc trong trẻo và thanh thoát của kèn clarinet đóng vai trò nổi bật trong câu mở đầu của chương nhạc, sự trong trẻo của nó thu hút người nghe vào cấu trúc phức tạp và nhiều lớp của tác phẩm.

  • The French horn's rich and earthy timbre complemented the viola's warm and velvety tone in the string section, lending the ensemble a depth and richness beyond compare.

    Âm sắc phong phú và trầm ấm của kèn cor bổ sung cho âm sắc ấm áp và mượt mà của đàn viola ở phần dây đàn, mang lại cho bản nhạc chiều sâu và sự phong phú không gì sánh bằng.

  • The piccolo's piercing and pointed timbre soared above the lush and velvety tones of the woodwinds, adding a dynamic and refreshing contrast to the ensemble's overall sound.

    Âm sắc sắc sảo và chói tai của sáo piccolo vượt lên trên âm thanh êm dịu và mượt mà của kèn gỗ, tạo nên sự tương phản năng động và tươi mới cho âm thanh tổng thể của cả nhóm.

  • The violins' crystalline and smooth timbre danced and intertwined, weaving a tapestry of sound that was both airy and resilient, as if spun of the very fabric of spirit itself.

    Âm sắc trong trẻo và mượt mà của đàn vĩ cầm nhảy múa và đan xen, tạo nên một tấm thảm âm thanh vừa thoáng đãng vừa bền bỉ, như thể được dệt nên từ chính tấm vải tinh thần.