Định nghĩa của từ roundness

roundnessnoun

sự tròn trịa

/ˈraʊndnəs//ˈraʊndnəs/

Từ "roundness" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "rounded" hoặc "ronde", dùng để chỉ hình dạng hoặc dạng của một vật cong hoặc tròn. Từ tiếng Anh hiện đại "roundness" xuất hiện vào thế kỷ 15. "Ron" hoặc "round" bắt nguồn từ gốc tiếng Đức, liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*rediz" có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "cong". Từ này cũng liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*reud-" truyền tải ý tưởng "đi vòng quanh" hoặc "bẻ cong". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), tính từ "rounded" dùng để chỉ một vật có đường cong, như trong "cạnh bo tròn". Theo thời gian, từ "roundness" đã trở thành danh từ, mô tả chất lượng hoặc trạng thái cong hoặc hình cầu. Mặc dù đã phát triển, ý nghĩa cốt lõi của "roundness" vẫn giữ nguyên: mô tả hình dạng hoặc độ cong của một vật thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tròn, trạng thái tròn

namespace

the quality of being like a circle or ball in shape

chất lượng giống như hình tròn hoặc hình quả bóng

Ví dụ:
  • His face had lost its boyish roundness.

    Khuôn mặt của cậu đã mất đi vẻ tròn trịa trẻ trung.

  • The ripe peaches have a luscious roundness that feels smooth to the touch.

    Quả đào chín có độ tròn ngon ngọt, mịn màng khi chạm vào.

  • The edges of the sterling silver casserole dish have a subtle roundness that gives it a timeless classic look.

    Các cạnh của đĩa đựng bằng bạc có độ tròn tinh tế tạo nên vẻ cổ điển vượt thời gian.

  • After the potter's wheel, the clay is sculpted into an array of shapes with varying roundness.

    Sau khi qua bàn xoay của thợ gốm, đất sét được nặn thành nhiều hình dạng có độ tròn khác nhau.

  • The bobble hat has a quintessential roundness, as does any other traditional winter hat.

    Chiếc mũ len có hình tròn đặc trưng, ​​giống như bất kỳ chiếc mũ mùa đông truyền thống nào khác.

the quality of having a curved shape

chất lượng có hình dạng cong

Ví dụ:
  • the roundness of her shoulders

    sự tròn trịa của đôi vai cô ấy