Định nghĩa của từ songbird

songbirdnoun

chim sơn ca

/ˈsɒŋbɜːd//ˈsɔːŋbɜːrd/

Từ "songbird" là sự kết hợp tương đối mới của hai từ cũ hơn: "song" và "bird". Từ "song" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sang", có nghĩa là "một giai điệu". Từ "bird" đã có từ tiếng Anh cổ, phát triển từ "brid". Thuật ngữ "songbird" xuất hiện vào thế kỷ 16, có thể là một cách tự nhiên và mang tính mô tả để chỉ các loài chim nổi tiếng với tiếng hót tuyệt đẹp. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và được sử dụng kể từ đó.

namespace
Ví dụ:
  • The melodious chirping of the songbird fills the air with its pleasing sound, adding a touch of nature's harmony to the serene surroundings.

    Tiếng chim hót du dương lấp đầy không khí bằng âm thanh dễ chịu, mang đến nét hài hòa của thiên nhiên cho khung cảnh thanh bình xung quanh.

  • The brightly colored songbird perches on the branch of the tree, serenading the morning with its sweet tunes.

    Con chim hót đầy màu sắc đậu trên cành cây, ngân nga giai điệu ngọt ngào của mình vào buổi sáng.

  • The songbird's repertoire includes a wide variety of songs, each one unique and captivating in its own way.

    Loài chim này có tiết mục ca hát rất đa dạng, mỗi bài đều độc đáo và hấp dẫn theo cách riêng của nó.

  • The songbird's song is a symphony of nature, a blend of ruffs, trills, and warbles that lifts the spirits and soothes the soul.

    Tiếng hót của loài chim là bản giao hưởng của thiên nhiên, sự hòa quyện của tiếng rền rĩ, tiếng rung và tiếng líu lo giúp nâng cao tinh thần và xoa dịu tâm hồn.

  • The little songbird's chirp is a sign of spring, a harbinger of the season's arrival, and a reminder of the beauty that is yet to unfold.

    Tiếng hót của chú chim nhỏ là dấu hiệu của mùa xuân, báo hiệu mùa đã đến và nhắc nhở về vẻ đẹp vẫn chưa hé lộ.

  • The songbirds' songs echo through the forest, a melody that resonates deeply within the heart, and stirs the senses with its ethereal beauty.

    Tiếng chim hót vang vọng khắp khu rừng, một giai điệu vang vọng sâu thẳm trong trái tim và khuấy động các giác quan bằng vẻ đẹp thanh thoát của nó.

  • The songbird's melody is a testament to nature's beauty, a reflection of the vibrant colors, and a celebration of life.

    Giai điệu của loài chim hót là minh chứng cho vẻ đẹp của thiên nhiên, phản ánh màu sắc rực rỡ và là lời ca ngợi cuộc sống.

  • The songbird's sweet song carries on the gentle breeze, a soothing balm to the tired soul, a balm to heal the heart.

    Tiếng hót ngọt ngào của loài chim mang theo làn gió nhẹ, như một liều thuốc xoa dịu tâm hồn mệt mỏi, như một liều thuốc chữa lành trái tim.

  • The songbird's trills and tweets are a soulful soliloquy, a conversation between friends that endures unspoken.

    Tiếng hót và tiếng ríu rít của loài chim này là một lời độc thoại đầy tâm hồn, một cuộc trò chuyện giữa những người bạn mà không cần nói ra.

  • The songbird's song is a metaphor for the journey of life, a melody that resonates deeply within the heart, and echoes the orchard of life's blossoms that adorn the pathway.

    Tiếng chim hót là ẩn dụ cho hành trình cuộc sống, một giai điệu vang vọng sâu thẳm trong trái tim, và vang vọng đến vườn hoa cuộc sống nở rộ tô điểm cho con đường.