Định nghĩa của từ singing

singingnoun

sự hát, tiếng hát

/ˈsɪŋɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "singing" có một lịch sử phong phú, bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*singwan", có nghĩa là "hát". Gốc này phát triển thành từ tiếng Anh cổ "singan", sau này trở thành "singen" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng là "sing" trong tiếng Anh hiện đại. Nguồn gốc của từ này cho thấy mối liên hệ lâu đời của con người với âm nhạc và biểu cảm giọng hát. Hành động ca hát đã là một phần cơ bản của văn hóa loài người trong hàng thiên niên kỷ, kết nối ngôn ngữ và cảm xúc thông qua âm thanh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnghệ thuật của ca sự

meaningsự hát, hành động hát; tiếng hát

namespace
Ví dụ:
  • She sat in the audience, her eyes closed as the choir’s voices filled the concert hall with beautiful harmonies, a smile spreading across her face as she silently sang along.

    Cô ngồi giữa khán giả, nhắm mắt lắng nghe giọng hát của dàn hợp xướng vang lên khắp phòng hòa nhạc với những giai điệu tuyệt đẹp, nụ cười nở trên khuôn mặt khi cô lặng lẽ hát theo.

  • The birds chirped sweetly in the morning dew, as if serenading the quiet countryside with their melodic singing.

    Những chú chim hót líu lo trong sương sớm, như thể đang hát ru vùng quê yên tĩnh bằng tiếng hót du dương của mình.

  • The little girls twirled around in their dresses, giggling and singing, enjoying the simple pleasures of childhood.

    Những cô bé xoay tròn trong bộ váy, cười khúc khích và ca hát, tận hưởng những niềm vui giản dị của tuổi thơ.

  • The pianist’s fingers danced across the keys, coaxing rich, full-bodied notes from the old instrument as she sang along, her voice blending with the keys in a duet.

    Những ngón tay của nghệ sĩ dương cầm nhảy múa trên các phím đàn, tạo ra những nốt nhạc phong phú, đầy đặn từ nhạc cụ cũ khi cô ấy hát theo, giọng cô ấy hòa quyện với các phím đàn trong một bản song ca.

  • The children sat around the campfire, swaying back and forth as they sang songs old and new, their voices carrying on the night breeze.

    Những đứa trẻ ngồi quanh đống lửa trại, lắc lư qua lại trong khi hát những bài hát cũ và mới, giọng hát của chúng vang vọng trong làn gió đêm.

  • The music swirled around her as she stood on the stage, her voice soaring above the sound of the band, the words of the song ringing in the air.

    Âm nhạc xoay quanh cô khi cô đứng trên sân khấu, giọng hát của cô vượt lên trên âm thanh của ban nhạc, lời bài hát vang vọng trong không khí.

  • In the recesses of her mind, she heard his voice singing, long after he had left, a melody that filled her heart with both joy and longing.

    Trong sâu thẳm tâm trí, cô nghe thấy giọng hát của anh vẫn vang lên, rất lâu sau khi anh đã rời đi, một giai điệu lấp đầy trái tim cô với cả niềm vui và nỗi nhớ.

  • They danced in the moonlight, and she sang only for him, her voice blending with the rhythm of their steps, their hearts beating in unison.

    Họ khiêu vũ dưới ánh trăng, và cô chỉ hát cho anh nghe, giọng cô hòa vào nhịp bước chân của họ, trái tim họ đập cùng một nhịp.

  • She listened to the crooning of the evening owl, and a faint, nostalgic smile spanned her lips as she remembered her own childhood singing.

    Cô lắng nghe tiếng hót của loài cú đêm, và một nụ cười hoài niệm nhẹ nhàng hiện lên trên môi khi cô nhớ lại tiếng hát thời thơ ấu của mình.

  • As the sun set, the sky blazed with hues of red and orange, and she stood in silence, watching the sky change, as if in a dreamlike state, singing in her heart as the colors faded into the night sky.

    Khi mặt trời lặn, bầu trời rực rỡ sắc đỏ và cam, cô đứng im lặng, ngắm bầu trời thay đổi, như thể đang trong trạng thái mơ màng, cô hát trong lòng khi những sắc màu dần phai vào bầu trời đêm.

Từ, cụm từ liên quan