Định nghĩa của từ sold

soldverb

đã bán

/səʊld//səʊld/

Từ "sold" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sæll" có nghĩa là "lành mạnh, vô hại và không tì vết". Trong lần sử dụng đầu tiên được biết đến, "sold" được dùng để mô tả hàng hóa đáp ứng các phẩm chất này và phù hợp để tiêu thụ hoặc sử dụng. Theo thời gian, ý nghĩa của "sold" đã phát triển và trở thành biểu tượng cho việc chuyển giao quyền sở hữu từ người này sang người khác để đổi lấy khoản thanh toán. Các từ tiếng Latin "vendere" và "venire" cũng góp phần hình thành nên "sold." Các gốc tiếng Latin này có nghĩa tương ứng là "bán" và "đến", và chúng có thể được nhìn thấy trong từ tiếng Pháp cổ "vendre", đây là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "bán". Về bản chất, "sold" bắt nguồn từ sự kết hợp giữa các từ tiếng Anh cổ và tiếng Pháp cổ phản ánh lịch sử ngôn ngữ phức tạp của tiếng Anh. Ý nghĩa của "sold" đã thay đổi và thích nghi theo thời gian, nhưng nó vẫn là một phần cơ bản của các giao dịch thương mại, truyền tải tính lâu dài và tính cuối cùng của việc bán hàng hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) sự làm thất vọng

examplegoods that sell well: hàng hoá bán chạy

exampleto sell like wildfire; to sell like hot cakes: bán chạy như tôm tươi

exampleto sell second books: chuyên bán sách cũ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa

exampleto sell one's honour: bán rẻ danh dự

exampleto sell one's country: bán nước

type động từ sold

meaningbán (hàng hoá); chuyên bán

examplegoods that sell well: hàng hoá bán chạy

exampleto sell like wildfire; to sell like hot cakes: bán chạy như tôm tươi

exampleto sell second books: chuyên bán sách cũ

meaningphản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)

exampleto sell one's honour: bán rẻ danh dự

exampleto sell one's country: bán nước

meaning(từ lóng) làm cho thất vọng

examplesold again!: thật là chán quá!

namespace
Ví dụ:
  • The real estate agent sold the house to a young couple within a week of listing it.

    Người môi giới bất động sản đã bán ngôi nhà cho một cặp vợ chồng trẻ chỉ sau một tuần rao bán.

  • The company sold its shares to a larger corporation in a multimillion-dollar deal.

    Công ty đã bán cổ phần của mình cho một tập đoàn lớn hơn trong một thỏa thuận trị giá hàng triệu đô la.

  • The antique shop sold the rare vase to a collector for a high price at an auction.

    Cửa hàng đồ cổ đã bán chiếc bình quý hiếm cho một nhà sưu tập với giá cao tại một cuộc đấu giá.

  • The garage sale was a huge success, and almost everything was sold by the end of the day.

    Buổi bán hàng thanh lý đã thành công rực rỡ và gần như mọi thứ đã được bán hết vào cuối ngày.

  • The tech startup sold its product to major corporations around the world.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đã bán sản phẩm của mình cho các tập đoàn lớn trên toàn thế giới.

  • He sold his car to a neighbor for a reasonable price.

    Anh ấy đã bán chiếc xe của mình cho một người hàng xóm với giá phải chăng.

  • The sports memorabilia store sold the limited edition jersey to a die-hard fan.

    Cửa hàng bán đồ lưu niệm thể thao đã bán chiếc áo đấu phiên bản giới hạn cho một người hâm mộ cuồng nhiệt.

  • The grocery store sold out of bread and milk during the winter storm.

    Cửa hàng tạp hóa đã bán hết bánh mì và sữa trong cơn bão mùa đông.

  • The charity organization sold tickets for their annual gala at a high price, all for a good cause.

    Tổ chức từ thiện này đã bán vé cho buổi tiệc thường niên của họ với giá cao, tất cả đều vì mục đích chính đáng.

  • She sold her collection of vintage comic books to a collector, hoping to make a profit.

    Cô đã bán bộ sưu tập truyện tranh cổ của mình cho một nhà sưu tập với hy vọng kiếm được lời.