danh từ
người bán, người phát hàng
thứ bán được, đồ bán được
good seller: thứ bán chạy
best seller: sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy
người bán
/ˈselə(r)//ˈselər/Từ "seller" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sellan", có nghĩa là "cho, giao hoặc phản bội". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "sellen" và cuối cùng trở thành "seller," có nghĩa là ai đó "sells" hoặc "cho để đổi lấy tiền". Thuật ngữ này nắm bắt được sự trao đổi cơ bản trong cốt lõi của thương mại, phản ánh hành động cho đi thứ gì đó để đổi lấy thứ khác.
danh từ
người bán, người phát hàng
thứ bán được, đồ bán được
good seller: thứ bán chạy
best seller: sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy
a person who sells something
một người bán cái gì đó
một người bán hoa
Luật pháp nhằm bảo vệ cả người mua và người bán.
Cửa hàng điện tử đã trao giải thưởng lớn cho sản phẩm bán chạy nhất năm vì đạt doanh số cao nhất trong ngành.
Người bán trái cây ở góc phố thu hút đám đông bằng những loại trái cây tươi đầy màu sắc.
Người bán xe là người bán hàng kiên trì, luôn theo dõi khách hàng tiềm năng cho đến khi họ đồng ý lái thử xe.
Từ, cụm từ liên quan
a product that has been sold in the amounts or way mentioned
một sản phẩm đã được bán với số lượng hoặc cách được đề cập
Mô hình đặc biệt này là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi.
Từ, cụm từ liên quan