Định nghĩa của từ saleswoman

saleswomannoun

nữ nhân viên bán hàng

/ˈseɪlzwʊmən//ˈseɪlzwʊmən/

"Saleswoman" là một từ ghép, kết hợp "sale" và "woman". "Sale" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ *sæl*, có nghĩa là "bán, mặc cả, giá cả, giá trị". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại *sale*. "Woman" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ *wīfman*, có nghĩa là "vợ-đàn ông". Từ này, không giống như nghĩa hiện đại của nó, thường dùng để chỉ một người phụ nữ trưởng thành. Thuật ngữ "saleswoman" xuất hiện như một sự kết hợp tự nhiên của những từ này, biểu thị một người phụ nữ tham gia vào việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 khi phụ nữ bắt đầu tham gia lực lượng lao động với số lượng lớn hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchị bán hàng

namespace
Ví dụ:
  • The company's top saleswoman, Emily, has won multiple awards for her outstanding sales performance.

    Nhân viên bán hàng hàng đầu của công ty, Emily, đã giành được nhiều giải thưởng cho thành tích bán hàng xuất sắc của mình.

  • As a seasoned saleswoman, Sarah has learned to adapt to the ever-changing dynamics of the market.

    Là một nhân viên bán hàng dày dạn kinh nghiệm, Sarah đã học cách thích nghi với sự thay đổi liên tục của thị trường.

  • Megan, the saleswoman for our newest product, has successfully secured several high-profile clients through her persuasive sales techniques.

    Megan, nhân viên bán hàng cho sản phẩm mới nhất của chúng tôi, đã thành công trong việc thu hút được nhiều khách hàng lớn thông qua các kỹ thuật bán hàng thuyết phục của mình.

  • The saleswoman, Julia, excels in building solid relationships with customers, which helps to create customer loyalty for our brand.

    Nhân viên bán hàng Julia rất giỏi trong việc xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng, điều này giúp tạo ra lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu của chúng tôi.

  • Lisa, the saleswoman for our high-end collection, has impressive skills in closing sales, consistently exceeding her sales targets.

    Lisa, nhân viên bán hàng của bộ sưu tập cao cấp của chúng tôi, có kỹ năng ấn tượng trong việc chốt doanh số, luôn vượt mục tiêu bán hàng.

  • Cassie, the saleswoman, has presented our products in a compelling way during tradeshows, leading to a significant increase in sales.

    Cassie, nhân viên bán hàng, đã giới thiệu sản phẩm của chúng tôi một cách hấp dẫn trong các hội chợ thương mại, giúp tăng doanh số đáng kể.

  • The saleswoman, Rachel, has an exceptional understanding of our product line, making her a valuable asset for answering customer queries.

    Nhân viên bán hàng, Rachel, có hiểu biết sâu sắc về dòng sản phẩm của chúng tôi, khiến cô ấy trở thành nguồn lực quý giá trong việc trả lời các câu hỏi của khách hàng.

  • As a saleswoman, Jenny's knowledge of the industry trends and fierce negotiating skills make her an indispensable part of our sales team.

    Là một nhân viên bán hàng, Jenny có hiểu biết sâu sắc về xu hướng ngành và kỹ năng đàm phán quyết liệt giúp cô trở thành một phần không thể thiếu trong đội ngũ bán hàng của chúng tôi.

  • Rebecca, the saleswoman, approached me at the exhibition, and her engaging sales pitch left me convinced about purchasing her product.

    Rebecca, nhân viên bán hàng, đã tiếp cận tôi tại triển lãm và lời chào hàng hấp dẫn của cô đã thuyết phục tôi mua sản phẩm của cô.

  • Kelly, the saleswoman, is a quick learner, frequently upgrading her skills through sales training courses, which improves her sales performance.

    Kelly, nhân viên bán hàng, là người học nhanh, thường xuyên nâng cao kỹ năng của mình thông qua các khóa đào tạo bán hàng, giúp cải thiện hiệu suất bán hàng.