Định nghĩa của từ purchaser

purchasernoun

Chủ đầu tư

/ˈpɜːtʃəsə(r)//ˈpɜːrtʃəsər/

Từ "purchaser" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "purchaser,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "purchasare". Từ tiếng Latin này có nghĩa là "thu thập" hoặc "có được". Theo thời gian, "purchaser" đã phát triển để chỉ cụ thể một người mua thứ gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý hoặc thương mại. Lịch sử của từ này phản ánh hoạt động lâu đời của con người trong việc mua hàng hóa và dịch vụ thông qua trao đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mua, người tậu

typeDefault

meaningngười mua

namespace
Ví dụ:
  • The electronics store has many satisfied purchasers who have left positive reviews about the quality of their products and customer service.

    Cửa hàng điện tử này có nhiều khách hàng hài lòng và đã để lại đánh giá tích cực về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.

  • As a purchaser of the company's software, we have experienced ongoing technical issues that have negatively impacted our business operations.

    Là đơn vị mua phần mềm của công ty, chúng tôi đã gặp phải các vấn đề kỹ thuật liên tục gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của chúng tôi.

  • The purchaser of the real estate property was surprised to find mold growing in the attic and immediately sought legal action against the seller.

    Người mua bất động sản đã rất ngạc nhiên khi phát hiện nấm mốc phát triển trên gác mái và ngay lập tức tìm cách khởi kiện người bán.

  • The online retailer offers a money-back guarantee to all purchasers in the event the item received is damaged or does not meet their expectations.

    Nhà bán lẻ trực tuyến cung cấp bảo đảm hoàn lại tiền cho tất cả người mua trong trường hợp sản phẩm nhận được bị hư hỏng hoặc không đáp ứng mong đợi của họ.

  • As a first-time purchaser of a boat, we hired a professional surveyor to conduct an inspection before making our final decision.

    Là người mua thuyền lần đầu, chúng tôi đã thuê một chuyên gia giám định để tiến hành kiểm tra trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

  • The manufacturer provides detailed instructions to all purchasers of their products, including safety precautions and recommended maintenance.

    Nhà sản xuất cung cấp hướng dẫn chi tiết cho tất cả người mua sản phẩm của họ, bao gồm các biện pháp phòng ngừa an toàn và khuyến nghị bảo trì.

  • The purchaser of the vintage car was thrilled to find it had been expertly restored and was in immaculate condition.

    Người mua chiếc xe cổ này rất vui mừng khi thấy nó đã được phục chế một cách chuyên nghiệp và vẫn trong tình trạng hoàn hảo.

  • The company's loyalty program rewards frequent purchasers with exclusive discounts and promotional offers.

    Chương trình khách hàng thân thiết của công ty thưởng cho những khách hàng thường xuyên bằng các mức giảm giá độc quyền và các ưu đãi khuyến mại.

  • As a long-time purchaser of the company's products, we have noticed a significant price increase in recent years which has affected our purchasing decisions.

    Là khách hàng lâu năm của công ty, chúng tôi nhận thấy giá sản phẩm tăng đáng kể trong những năm gần đây, điều này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của chúng tôi.

  • The purchaser of the artwork was initially hesitant about the high price tag, but after viewing it in person, they were convinced that it was a valuable investment.

    Người mua tác phẩm nghệ thuật ban đầu còn do dự về mức giá cao, nhưng sau khi xem tận mắt, họ tin rằng đây là một khoản đầu tư có giá trị.