Định nghĩa của từ soften up

soften upphrasal verb

làm mềm đi

////

Cụm từ "soften up" bắt nguồn từ tiếng lóng quân sự, đặc biệt là trong Thế chiến II. Nó thường được binh lính sử dụng để mô tả quá trình chuẩn bị mục tiêu tấn công bằng cách làm suy yếu khả năng phòng thủ của mục tiêu. Điều này có thể bao gồm nhiều chiến thuật khác nhau, chẳng hạn như bắn phá mục tiêu bằng pháo binh, bắn vào hệ thống phòng thủ của mục tiêu hoặc tiến hành các hoạt động tâm lý để làm suy yếu tinh thần của kẻ thù. Mục tiêu là khiến mục tiêu dễ bị tổn thương hơn và dễ bị đánh bại hơn trong cuộc tấn công tiếp theo. Thuật ngữ "soften up" ngụ ý rằng kẻ thù phải trở nên mềm hơn hoặc dễ uốn nắn hơn, giống như bột trở nên mềm khi nhào, do đó dễ xâm nhập hơn.

namespace

to try to persuade somebody to do something for you by being very nice to them before you ask them

cố gắng thuyết phục ai đó làm điều gì đó cho bạn bằng cách đối xử rất tốt với họ trước khi bạn yêu cầu họ

Ví dụ:
  • Potential customers are softened up with free gifts before the sales talk.

    Khách hàng tiềm năng sẽ được làm dịu đi bằng những món quà miễn phí trước khi bắt đầu buổi nói chuyện bán hàng.

to make an enemy weaker and easier to attack

làm cho kẻ thù yếu hơn và dễ tấn công hơn