Định nghĩa của từ endear

endearverb

đáng yêu

/ɪnˈdɪə(r)//ɪnˈdɪr/

"Endear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "endearvian," có nghĩa là "làm cho thân yêu". Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ "dear", có nghĩa là "được yêu thương, quý giá". Tiền tố "en-", phổ biến trong tiếng Anh, chỉ đơn giản là làm tăng thêm ý nghĩa, tương tự như "enlarge" hoặc "khuyến khích". Vì vậy, "endear" về cơ bản có nghĩa là "khiến ai đó cảm thấy được yêu thương hoặc quý giá hơn".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho được mến, làm cho được quý chuộng

exampleto endear oneself to someone: làm ai mến mình

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's quirky laugh is so endearing that it always puts a smile on my face.

    Tiếng cười kỳ quặc của Sarah dễ thương đến nỗi nó luôn khiến tôi mỉm cười.

  • The way little Max wiggles his nose when he's excited is an endearing trait that melts my heart.

    Cách cậu bé Max ngoáy mũi khi phấn khích là một nét đáng yêu khiến trái tim tôi tan chảy.

  • The way Mark's face lights up when he talks about his daughter is simply endearing.

    Khuôn mặt rạng rỡ của Mark khi anh ấy nói về con gái mình thực sự rất đáng yêu.

  • Rachel's playful banter and infectious laughter endear her to everyone she meets.

    Những câu chuyện đùa vui tươi và tiếng cười sảng khoái của Rachel khiến mọi người cô gặp đều yêu mến cô.

  • The way Jack's eyes crinkle at the corners when he's amused is an endearing feature that I find irresistible.

    Cách mà khóe mắt Jack nhăn lại khi anh ấy thích thú là một nét đáng yêu mà tôi thấy không thể cưỡng lại được.

  • Lily's curious nature and her insatiable appetite for learning endear her to all her teachers.

    Bản tính tò mò và ham học hỏi không ngừng của Lily khiến cô bé được tất cả giáo viên yêu mến.

  • Sophia's kind heart and her selfless acts make her an endearing person to be around.

    Lòng tốt và những hành động vị tha của Sophia khiến cô trở thành một người đáng mến.

  • The way Emily sings aloud to herself is an endearing quirk that makes her stand out.

    Cách Emily tự hát một mình là một nét độc đáo đáng yêu khiến cô ấy trở nên nổi bật.

  • Julian's gentle demeanour and his unwavering kindness towards everyone endear him to one and all.

    Thái độ nhẹ nhàng và lòng tốt không lay chuyển của Julian đối với mọi người khiến anh được mọi người yêu mến.

  • The way Abbie tilts her head to one side when she listens is an endearing habit that adds to her charm.

    Cách Abbie nghiêng đầu sang một bên khi lắng nghe là một thói quen đáng yêu làm tăng thêm sự quyến rũ của cô ấy.