Định nghĩa của từ soak out

soak outphrasal verb

ngâm ra

////

Cụm từ "soak out" là một thuật ngữ thông tục dùng để mô tả trạng thái say xỉn do uống quá nhiều rượu. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20. Trước đây, các quán bar và quán rượu ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh thường có truyền thống cung cấp đồ uống miễn phí cho những khách quen được gọi là "soakers". Những người này sẽ uống đồ uống miễn phí này rồi rời đi mà không gọi thêm bất kỳ thứ gì khác. Điều này khiến một số chủ quán bar cảm thấy khó chịu với cách làm này và phát triển một cách diễn đạt mới để mô tả những khách hàng như vậy, những người chỉ đến quán bar để lấy đồ uống miễn phí rồi rời đi - "soak out". Cuối cùng, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người say đến mức mất khả năng và không thể đứng dậy bình thường, khiến họ "soak out" bất kể họ đang ở đâu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến hơn bên ngoài bối cảnh quán bar và hiện được sử dụng thông tục để mô tả bất kỳ ai uống quá nhiều rượu và say xỉn quá mức.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, I soaked in a hot bath to relax my tense muscles and unwind.

    Sau một ngày dài, tôi ngâm mình trong bồn tắm nước nóng để thư giãn các cơ bắp căng thẳng và xả stress.

  • The fabrics soaked up the colors of the tie-dye dye brilliantly.

    Các loại vải hấp thụ màu sắc của thuốc nhuộm tie-dye một cách tuyệt vời.

  • The rain soaked the streets and left behind puddles that splashed as I walked through them.

    Trời mưa làm ướt đường phố và để lại những vũng nước bắn tung tóe khi tôi đi qua.

  • The bread soaked in the flavorful broth, making it a delicious accompaniment to the soup.

    Bánh mì thấm đẫm nước dùng đậm đà, tạo nên món ăn kèm ngon miệng cho món súp.

  • The sponge soaked up the excess water after I washed the dishes.

    Miếng bọt biển thấm hết nước thừa sau khi tôi rửa bát đĩa.

  • The towels soaked through as I mopped up the spilled wine, but I quickly grabbed another one to prevent further damage.

    Những chiếc khăn ướt đẫm khi tôi lau sạch rượu vang đổ ra, nhưng tôi nhanh chóng lấy một chiếc khăn khác để tránh hư hỏng thêm.

  • The cloth napkins soaked up the oil from the fried chicken, making them the perfect choice for a messy meal.

    Những chiếc khăn ăn bằng vải thấm bớt dầu từ gà rán, khiến chúng trở thành lựa chọn hoàn hảo cho một bữa ăn lộn xộn.

  • The paper towels soaked up the excess liquid from the marinade, leaving the meat fresh and ready for cooking.

    Khăn giấy thấm hết phần nước ướp thừa, giúp thịt tươi và sẵn sàng để nấu.

  • Soak the seeds in water overnight to shorten the cooking time and improve nutrition absorption.

    Ngâm hạt trong nước qua đêm để rút ngắn thời gian nấu và cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng.

  • The clothes soaked up the fresh scent of the laundry detergent, leaving them smelling fresh and clean.

    Quần áo sẽ thấm mùi hương tươi mát của bột giặt, giúp quần áo có mùi thơm tươi mát và sạch sẽ.