Định nghĩa của từ pervade

pervadeverb

Tăng lan

/pəˈveɪd//pərˈveɪd/

Từ "pervade" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "perder vair", có nghĩa là "lan tỏa". Cụm từ này là sự kết hợp của "perder", có nghĩa là "lan tỏa" hoặc "đổ", và "vair", có nghĩa là "through". Từ "pervade" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "lan tỏa" hoặc "thâm nhập". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng lan tỏa hoặc hiện diện trong một thứ gì đó, chẳng hạn như một khái niệm, cảm giác hoặc phẩm chất, thường theo cách tinh tế hoặc rộng rãi. Ngày nay, "pervade" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả cách một thứ gì đó có thể thấm vào hoặc lan tỏa trong một khu vực hoặc bối cảnh cụ thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtoả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)

examplethe perfume of flowers pervades the air: không khí thơm ngát mùi hoa

meaninglan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)

namespace
Ví dụ:
  • The smell of coffee pervades the entire office, making everyone more productive and alert.

    Mùi cà phê lan tỏa khắp văn phòng, khiến mọi người làm việc hiệu quả hơn và tỉnh táo hơn.

  • The sound of rain pervades the quiet night, creating a peaceful lullaby for any who are listening.

    Âm thanh của mưa tràn ngập trong đêm tĩnh lặng, tạo nên một bản nhạc ru êm dịu cho bất kỳ ai lắng nghe.

  • The warm sun pervades the beach, inviting sunbathers to enjoy the sea, sand, and rays.

    Ánh nắng ấm áp tràn ngập bãi biển, mời gọi du khách tận hưởng biển, cát và ánh nắng.

  • The sound of laughter pervades the birthday party, making it a joyous and unforgettable celebration.

    Tiếng cười tràn ngập khắp bữa tiệc sinh nhật, khiến nó trở thành một lễ kỷ niệm vui vẻ và khó quên.

  • The scent of flowers pervades the garden, filling the air with sweetness and attracting buzzing bees.

    Hương hoa lan tỏa khắp khu vườn, lấp đầy không khí bằng sự ngọt ngào và thu hút những chú ong vo ve.

  • The sound of the waves crashing against the shore pervades the audio of a seaside walk.

    Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ tràn ngập trong không gian của một chuyến đi bộ dọc bờ biển.

  • The bitter smell of smoke pervades the room, making it unpleasant for anyone who dislikes cigarette odors.

    Mùi khói thuốc nồng nặc khắp phòng, gây khó chịu cho những ai không thích mùi thuốc lá.

  • The sound of wind howling pervades the desolate landscape, creating a melancholic atmosphere.

    Âm thanh của gió hú lan tỏa khắp quang cảnh hoang vắng, tạo nên bầu không khí u sầu.

  • The scent of freshly baked cookies pervades the house, making the stomachs of all family members grumble in anticipation.

    Mùi thơm của những chiếc bánh quy mới nướng lan tỏa khắp nhà, khiến dạ dày của mọi thành viên trong gia đình cồn cào vì háo hức.

  • The sight of green forests pervades the landscape, signifying a calming and peaceful environment.

    Cảnh tượng những cánh rừng xanh mướt bao trùm khắp nơi, gợi nên một môi trường yên bình và tĩnh lặng.