ngoại động từ
tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm
tears suffuse cheeks: nước mắt làm ướt đẫm má
((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập
suffused with light: tràn ngập ánh sáng
lan ra
/səˈfjuːz//səˈfjuːz/Từ "suffuse" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "suffusus", có nghĩa là "dipped" hoặc "ngâm", và "suffundere", có nghĩa là "rót hoặc chảy qua". Ban đầu, từ "suffuse" dùng để chỉ quá trình ngâm hoặc làm ướt một thứ gì đó, chẳng hạn như vải hoặc bộ phận cơ thể, bằng chất lỏng. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả hành động lan tỏa hoặc đổ một thứ gì đó, như ánh sáng, màu sắc hoặc cảm xúc, qua không gian hoặc lên bề mặt. Vào thế kỷ 17, hàm ý thẩm mỹ của từ này xuất hiện, mô tả cách ánh sáng hoặc màu sắc có thể lan tỏa và thấm vào một cảnh hoặc bầu không khí. Ngày nay, chúng ta sử dụng "suffuse" để mô tả hình thức lan tỏa hoặc thấm này và các hình thức khác, thường gợi lên cảm giác tinh tế, sắc thái và vẻ đẹp.
ngoại động từ
tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm
tears suffuse cheeks: nước mắt làm ướt đẫm má
((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập
suffused with light: tràn ngập ánh sáng
Căn phòng tràn ngập ánh sáng vàng ấm áp khi mặt trời bắt đầu lặn.
Má cô ửng hồng khi cô đỏ mặt một cách ngại ngùng.
Không khí tràn ngập mùi nồng nặc, khó chịu khi mưa mang theo mùi nước thải.
Bầu không khí tràn ngập cảm giác mong đợi khi đám đông chờ đợi âm nhạc bắt đầu.
Căn phòng tràn ngập ánh sáng xanh dịu nhẹ từ dải đèn LED chiếu sáng khắp khu vực.
Bản tin tràn ngập màn hình TV với cảm giác cấp bách khi phóng viên đưa tin.
Khuôn mặt cô tràn ngập niềm vui và sự ngạc nhiên khi nghe được tin tốt lành.
Căn phòng tràn ngập sự tĩnh lặng, thanh bình khi buổi thiền bắt đầu.
Nước tràn ngập thứ ánh sáng lấp lánh, óng ánh khi cầu vồng hình thành trên bầu trời.
Dầu ô liu thấm vào món salad một mùi thơm nồng nàn, quyến rũ khi nó lan tỏa trong từng miếng ăn.