Định nghĩa của từ snood

snoodnoun

ngáy

/snuːd//snuːd/

Nguồn gốc của từ "snood" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 15. Vào thời điểm đó, nó được viết là "snoden" hoặc "snoud", và nó dùng để chỉ một loại khăn trùm đầu mà phụ nữ đội. Cụ thể, snood là một dải vải dài, hẹp quấn quanh đầu và cổ, một đầu vắt qua vai. Nó có kiểu dáng tương tự như khăn quàng cổ ngày nay và đôi khi được dùng làm phụ kiện tóc để giữ tóc vào nếp. Nguồn gốc chính xác của từ "snood" vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ "snēd" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "knot" hoặc "snarl". Từ này tương tự như từ "snoodle" trong tiếng Anh hiện đại, cũng dùng để chỉ một khối hoặc nút rối. Ngoài ra, từ "snood" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "snouden", có nghĩa là "kéo chặt" hoặc "tập hợp lại". Theo nghĩa này, từ "snood" sẽ ám chỉ việc tập hợp và thắt nút vải quanh đầu và cổ. Nhìn chung, nguồn gốc chính xác của từ "snood" vẫn là vấn đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học, nhưng rõ ràng là từ này có lịch sử phong phú trải dài qua nhiều thế kỷ và ngôn ngữ. Ngày nay, từ "snood" vẫn được dùng để chỉ nhiều thứ khác nhau, bao gồm một loại vòng cổ cho chim, một phụ kiện tóc và một thuật ngữ chỉ một nhóm cá heo hoặc cá heo chuột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning

meaningdây câu

namespace
Ví dụ:
  • She wrapped her snood around her neck to keep warm on the chilly evening.

    Cô quấn khăn trùm đầu quanh cổ để giữ ấm trong buổi tối lạnh giá.

  • The scarf-like garment the woman wore around her neck was a snood.

    Chiếc khăn choàng mà người phụ nữ quàng quanh cổ thực chất là khăn trùm đầu.

  • His mother gifted him a stylish brown snood for his birthday.

    Mẹ anh đã tặng anh một chiếc khăn trùm đầu màu nâu thời trang vào ngày sinh nhật.

  • The snood she picked out matched the color scheme of her coat perfectly.

    Chiếc khăn trùm đầu mà cô chọn hoàn toàn phù hợp với tông màu áo khoác của cô.

  • Some people prefer snoods to traditional scarves because they are easier to wear.

    Một số người thích khăn trùm đầu hơn khăn quàng cổ truyền thống vì chúng dễ đội hơn.

  • The fashion-forward individual sculpted her hair into a flattering do' that complemented her snood.

    Người phụ nữ sành điệu này đã tạo kiểu tóc đẹp tôn lên chiếc khăn trùm đầu của mình.

  • She layered a snood below her woolen coat on that windy October day.

    Cô ấy trùm một chiếc khăn trùm đầu bên trong chiếc áo khoác len vào ngày tháng Mười gió ấy.

  • Whether paired with a dress or worn with jeans and a sweater, the snood can complete any look.

    Cho dù kết hợp với váy hay mặc với quần jean và áo len, khăn trùm đầu có thể hoàn thiện mọi phong cách.

  • Throughout the winter season, she let the snood do the talking for her cold-weather accessory collection.

    Trong suốt mùa đông, cô ấy để khăn trùm đầu lên tiếng về bộ sưu tập phụ kiện thời tiết lạnh của mình.

  • The musician's trendy snood contrasted with the leather jacket and skinny jeans she wore.

    Chiếc khăn trùm đầu thời thượng của nữ nhạc sĩ tương phản với chiếc áo khoác da và quần jeans bó mà cô mặc.