Định nghĩa của từ outerwear

outerwearnoun

áo khoác ngoài

/ˈaʊtəweə(r)//ˈaʊtərwer/

Từ "outerwear" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "out" và "wær", có nghĩa tương ứng là "without" và "clothing". Ban đầu, nó dùng để chỉ những loại trang phục mặc bên ngoài nhà hoặc bên ngoài đồ lót. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả trang phục mặc ở nơi công cộng hoặc trong các bối cảnh trang trọng, chẳng hạn như áo khoác, áo choàng và mũ. Theo thời gian, định nghĩa này được mở rộng để bao gồm nhiều loại trang phục mặc ngoài hơn, bao gồm áo khoác, áo khoác blazer và các loại trang phục mặc ngoài trang trọng hoặc thường ngày khác. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành thời trang để mô tả nhiều loại trang phục mặc bên ngoài đồ lót, từ trang phục dạo phố đến thời trang cao cấp. Ngoài thời trang, "outerwear" còn được sử dụng trong các bối cảnh như chèo thuyền hoặc hàng không, khi nó ám chỉ đến thiết bị hoặc đồ dùng được đeo bên ngoài tàu thuyền hoặc máy bay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the weather turned cold, I reached for my walnut brown pea coat, a staple piece of outerwear that never fails to keep me warm and stylish.

    Ngay khi thời tiết trở lạnh, tôi đã mặc chiếc áo khoác đậu màu nâu óc chó, một món đồ mặc ngoài chủ lực luôn giúp tôi ấm áp và sành điệu.

  • The thick woolen sleeveless jacket tucked inside her backpack was essential outerwear for her winter camping trip.

    Chiếc áo khoác len dày không tay nhét trong ba lô là trang phục ngoài cần thiết cho chuyến cắm trại mùa đông của cô.

  • The sales assistant recommended a quilted down jacket with a faux fur-lined hood as the perfect outerwear item for sub-zero temperatures.

    Nhân viên bán hàng giới thiệu một chiếc áo khoác chần bông có mũ trùm đầu lót lông nhân tạo là trang phục mặc ngoài lý tưởng cho nhiệt độ dưới 0 độ.

  • The waterproof and breathable materials of the hiker's Gore-Tex jacket provided the ideal level of protection from the rain and wind, making it perfect outerwear for her mountain trek.

    Chất liệu chống thấm nước và thoáng khí của áo khoác Gore-Tex dành cho người đi bộ đường dài mang lại khả năng bảo vệ lý tưởng khỏi mưa và gió, khiến đây trở thành trang phục mặc ngoài hoàn hảo cho chuyến đi bộ leo núi của cô ấy.

  • The leather boots with thick soles, paired with a smart woolen scarf and cashmere gloves, were the ultimate outerwear ensemble for the city slicker to brave the winter streets.

    Đôi bốt da đế dày, kết hợp với khăn len thông minh và găng tay cashmere, chính là trang phục mặc ngoài lý tưởng cho dân thành thị khi dạo phố vào mùa đông.

  • The woolen pea coat, lined with shearling for added warmth, was a timeless piece of outerwear that never went out of style or comfort.

    Chiếc áo khoác len, lót bằng lông cừu để tăng thêm độ ấm, là một món đồ mặc ngoài vượt thời gian, không bao giờ lỗi mốt hay tạo cảm giác thoải mái.

  • The puffy down parka with a detachable windproof hood was the ultimate outerwear piece for the polar bear season, ensuring warmth and protection from the biting winds.

    Áo khoác parka lông vũ phồng có mũ trùm đầu chống gió có thể tháo rời là trang phục mặc ngoài lý tưởng cho mùa gấu Bắc Cực, đảm bảo ấm áp và bảo vệ khỏi những cơn gió lạnh buốt.

  • The fun-fur-trimmed leather jacket was the ultimate statement piece for the fashion-conscious style buff to recreate the latest outerwear trends.

    Chiếc áo khoác da viền lông thú vui nhộn chính là món đồ thời trang tuyệt vời dành cho những người đam mê phong cách để bắt kịp xu hướng áo khoác ngoài mới nhất.

  • The sleek and modern woodsman's shirt jacket, a hybrid of a sweater and a shirt, was the perfect outerwear that served as a versatile half-sweater half-jacket.

    Chiếc áo khoác sơ mi của người thợ rừng hiện đại và thanh lịch, là sự kết hợp giữa áo len và áo sơ mi, là trang phục ngoài hoàn hảo có thể dùng như một chiếc áo len nửa khoác nửa áo khoác đa năng.

  • The soft-shell jacket with a DWR finish, that promised to shed water and allow sweat to escape, was a game-changer for the active and sporty crowd in need of functional and stylish outerwear.

    Chiếc áo khoác mềm có lớp phủ DWR, hứa hẹn khả năng thoát nước và thoát mồ hôi, đã thay đổi cuộc chơi đối với những người năng động và thích thể thao đang cần một chiếc áo khoác ngoài vừa tiện dụng vừa hợp thời trang.