danh từ
mũ trùm đầu (của thầy tu)
cái chụp ống khói
capô (che đầu máy)
mũ trùm đầu
/kaʊl//kaʊl/Từ "cowl" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "calu," có nghĩa là "hood" hoặc "che đầu." Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức "*kal Hum," dùng để chỉ một loại mũ đội đầu hoặc mũ trùm đầu mà các chiến binh Đức đội để bảo vệ đầu khỏi gió, mưa và tuyết. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "cowl" đã phát triển để chỉ cụ thể một loại áo choàng hoặc áo choàng trùm đầu mà các nhân vật tôn giáo, chẳng hạn như các nhà sư và linh mục, mặc. Những loại trang phục này thường được làm bằng vải len rộng rãi và có hình dạng đặc biệt giống như mũ trùm đầu cuộn tròn của rồng hoặc cổ của một con vật, do đó có từ tiếng Latin "collum," có nghĩa là "cổ". Từ "cowl" cũng có các biến thể trong các ngôn ngữ German khác, chẳng hạn như "kol" trong tiếng Frisian cổ, "kalwō" trong tiếng Saxon cổ và "halkmazd" trong tiếng Đức cổ, điều này càng chứng minh thêm nguồn gốc German của nó. Ngày nay, từ "cowl" vẫn được dùng để chỉ khía cạnh cổ của một số loại trang phục, chẳng hạn như áo cổ lọ, quấn quanh cổ và trông giống như mũ trùm đầu cuộn tròn của khăn trùm đầu. Hơn nữa, từ "cowl" đôi khi được dùng làm tên kiểu dáng cho một số loại trang phục, chẳng hạn như mũ trùm đầu được mặc trong thời trang hoặc thể thao.
danh từ
mũ trùm đầu (của thầy tu)
cái chụp ống khói
capô (che đầu máy)
a large loose piece of cloth that covers the head, worn especially by monks
một mảnh vải lớn rộng che đầu, đặc biệt được các nhà sư mặc
a cover for a chimney, etc., usually made of metal. Cowls often turn with the wind and are designed to improve the flow of air or smoke.
nắp đậy ống khói, v.v., thường được làm bằng kim loại. Các ống khói thường quay theo gió và được thiết kế để cải thiện luồng không khí hoặc khói.