Định nghĩa của từ tidbit

tidbitnoun

TIDBIT

/ˈtɪdbɪt//ˈtɪdbɪt/

"Tidbit" có một câu chuyện nguồn gốc hấp dẫn. Nó là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "tide" và "bite". "Tide" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "time" hoặc "season", trong khi "bite" ám chỉ một miếng thức ăn nhỏ. Vì vậy, "tidbit" ban đầu có nghĩa là "một miếng thức ăn nhỏ được ăn vào một thời điểm cụ thể", có thể là một bữa ăn nhẹ hoặc một bữa ăn nhỏ giữa các bữa ăn lớn hơn. Theo thời gian, ý nghĩa chuyển sang chỉ đơn giản là một miếng thức ăn nhỏ, ngon miệng hoặc một thông tin, và mối liên hệ với thời gian đã mất đi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) titbit

namespace
Ví dụ:
  • The author shared a fascinating tidbit about the history of the Taj Mahal during her presentation.

    Tác giả đã chia sẻ một thông tin thú vị về lịch sử của Taj Mahal trong bài thuyết trình của mình.

  • The celebrity interviewer dropped a juicy tidbit about his famous friend, which left the audience in awe.

    Người phỏng vấn nổi tiếng đã tiết lộ một thông tin thú vị về người bạn nổi tiếng của mình khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • In the middle of the lecture, the speaker casually revealed a surprising tidbit that challenged the commonly held belief about the subject matter.

    Giữa bài giảng, diễn giả tình cờ tiết lộ một thông tin thú vị, thách thức niềm tin thường thấy về chủ đề này.

  • The chef shared a deliciously appetizing tidbit about his signature dish, which left the foodies drooling.

    Đầu bếp đã chia sẻ một thông tin hấp dẫn về món ăn đặc trưng của mình khiến các tín đồ ẩm thực phát thèm.

  • The veteran politician let slip a tidbit about his political opponent's strategy, which sent his campaign team into a frenzy.

    Chính trị gia kỳ cựu này đã tiết lộ một thông tin thú vị về chiến lược của đối thủ chính trị, khiến nhóm vận động tranh cử của ông vô cùng lo lắng.

  • The science teacher treated her students to an intriguing tidbit about space travel, which left them with their eyes widened in amazement.

    Giáo viên khoa học đã kể cho học sinh nghe một câu chuyện thú vị về du hành vũ trụ, khiến các em vô cùng ngạc nhiên.

  • The news anchor dropped a tantalizing tidbit about the breaking news, which piqued the viewers' curiosity.

    Người dẫn chương trình đưa tin một thông tin hấp dẫn về tin tức nóng hổi, ​​khơi dậy sự tò mò của người xem.

  • The historian provided a fascinating tidbit about the ancient civilization, which gave the listeners a new perspective.

    Nhà sử học đã cung cấp một thông tin hấp dẫn về nền văn minh cổ đại, mang đến cho người nghe một góc nhìn mới.

  • The singer shared a tidbit about the inspiration behind her hit song, which left the fans spellbound.

    Nữ ca sĩ đã chia sẻ một chút thông tin về nguồn cảm hứng đằng sau ca khúc hit của mình, khiến người hâm mộ vô cùng thích thú.

  • The software engineer enlightened his audience with a novel tidbit about the latest cybersecurity technologies, which impressed the techies.

    Kỹ sư phần mềm đã cung cấp cho khán giả thông tin mới lạ về các công nghệ an ninh mạng mới nhất, khiến các chuyên gia công nghệ ấn tượng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches