Định nghĩa của từ sniff at

sniff atphrasal verb

hít vào

////

Cụm từ "sniff at" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, là ngôn ngữ được nói ở Anh thời trung cổ. Từ tiếng Anh cổ đặt nền tảng cho "sniff at" là "snifian", có hai nghĩa. Theo nghĩa ban đầu, "snifian" ám chỉ hành động hít vào hoặc ngửi thứ gì đó một cách sâu sắc và chăm chú. Nghĩa thứ hai của "snifian" là cách sử dụng trong bối cảnh làm điều gì đó một cách hời hợt hoặc thiếu tôn trọng, thường liên quan đến thức ăn. Bản dịch của "snifian" chỉ sự khinh miệt đã phát triển thành cụm từ hiện đại "sniff at". Bản thân động từ "sniff" cũng chịu ảnh hưởng từ "snifian" trong tiếng Anh cổ, vì nó có nghĩa là sự xem xét hoặc đánh giá khinh thường một cái gì đó. Từ tiếng Latin để chỉ việc ngửi, "olfacere", là nguyên nhân gây ra sự tương đồng về nghĩa giữa "sniff at" và cụm từ "ngửi". Nhìn chung, cụm từ "sniff at" đã trải qua nhiều biến đổi theo thời gian, bắt đầu từ khi xuất hiện trong tiếng Anh cổ, nhưng nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính là biểu thị sự khinh miệt, xuất phát từ cách sử dụng khinh miệt "snifian" trong tiếng Anh cổ.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she walked into the room, the dog's tail wagged, and he eagerly sniffed at her shining shoes.

    Ngay khi cô bước vào phòng, con chó vẫy đuôi và háo hức ngửi đôi giày sáng bóng của cô.

  • The police dog's sensitive nose picked up the scent and began to sniff around the crime scene.

    Chiếc mũi nhạy bén của chó nghiệp vụ đánh hơi được mùi và bắt đầu đánh hơi xung quanh hiện trường vụ án.

  • The scent of fresh flowers immediately caught the waitress's attention as she walked by the florist shop, and she couldn't help but take a deep sniff.

    Mùi hương của hoa tươi ngay lập tức thu hút sự chú ý của cô hầu bàn khi cô đi ngang qua cửa hàng hoa, và cô không thể không hít một hơi thật sâu.

  • The patient's breathing machine beeped, and the nurse adjusted the settings, taking a deep sniff to ensure that the machine was properly regulated.

    Máy thở của bệnh nhân kêu bíp, y tá điều chỉnh cài đặt, hít thở thật sâu để đảm bảo máy được điều chỉnh đúng cách.

  • The chef added a sprinkle of cinnamon to the dish and watched as the diners' noses flared with an eager sniff.

    Đầu bếp rắc thêm một ít quế vào món ăn và quan sát chiếc mũi của thực khách háo hức hít hà.

  • The construction worker took a deep sniff of the sawdust and pine tar, enjoying the unique smell that it gave off.

    Người công nhân xây dựng hít thật sâu mùi mùn cưa và nhựa thông, tận hưởng mùi hương đặc trưng mà nó tỏa ra.

  • The dramatic perfume ad on TV caught the protagonist's attention, and she idly sniffed her wrist to familiarize herself with the scent.

    Quảng cáo nước hoa kịch tính trên TV đã thu hút sự chú ý của nhân vật chính, cô vô tình ngửi cổ tay mình để làm quen với mùi hương.

  • The coffee smelled fresh and inviting, and the customer eagerly took a deep sniff before taking a sip.

    Mùi cà phê tươi mát và hấp dẫn, khách hàng háo hức hít một hơi thật sâu trước khi nhấp một ngụm.

  • The chimney sweep climbed onto the rooftop, the smell of burning coal wafted through the air, and he sniffed to ensure that the house was safe to enter.

    Người quét ống khói trèo lên mái nhà, mùi than cháy thoang thoảng trong không khí, anh ta hít ngửi để đảm bảo rằng ngôi nhà an toàn để vào.

  • After a long day's work, the gardener snuggled into her chair, taking a deep sniff of the lavender bushes that lined her garden.

    Sau một ngày dài làm việc, người làm vườn thoải mái ngả lưng trên ghế, hít hà mùi hương của những bụi hoa oải hương mọc dọc theo khu vườn.