Định nghĩa của từ nostril

nostrilnoun

lỗ mũi

/ˈnɒstrəl//ˈnɑːstrəl/

Từ "nostril" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là các từ "nāst":"nose" và "rīl":"liên quan đến chất lỏng". Từ tiếng Anh cổ là "nāstrīl", nghĩa đen là "môi mũi" hoặc "mũi-vành", ám chỉ phần mở cong của lỗ mũi. Theo thời gian, từ ghép này phát triển khi khoang mũi và phần mở của nó được hiểu rõ hơn trong bối cảnh ngôn ngữ và y khoa. Trong tiếng Anh trung đại, từ "nostenryle" và "nostryl" được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ chính lỗ mũi, được rút ngắn thành "nostril" trong tiếng Anh hiện đại ban đầu. Nghiên cứu về giải phẫu người, bắt đầu phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 16, đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các chức năng của cơ thể và dẫn đến sự mở rộng và tinh chỉnh thuật ngữ y khoa. Trong bối cảnh này, "nostril" mang một ý nghĩa y khoa cụ thể hơn, biểu thị các lỗ mà không khí đi vào và thoát ra khỏi mũi trong quá trình hô hấp. Bất chấp những cải tiến này, nghĩa đen của "nostril" - sự kết hợp của "nose" và "liquid" - vẫn tồn tại như một hiện vật lịch sử và là minh chứng cho những cách mà cơ thể con người được hiểu và mô tả theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglỗ mũi

meaninglàm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm

namespace
Ví dụ:
  • She closed her left nostril with her finger and deeply inhaled through her right nostril, following the ancient yoga practice of alternate nostril breathing.

    Cô ấy dùng ngón tay bịt lỗ mũi trái và hít sâu qua lỗ mũi phải, theo phương pháp thở luân phiên bằng mũi của yoga cổ xưa.

  • The surgeon instructed the patient to breathe in slowly with his nostrils and hold his breath.

    Bác sĩ phẫu thuật hướng dẫn bệnh nhân hít vào chậm rãi bằng lỗ mũi và nín thở.

  • The aromatic scent of flowers filled her nostrils as she walked through the garden.

    Mùi hương thơm ngát của hoa tràn ngập mũi cô khi cô bước qua khu vườn.

  • The train whistled, emitting a deafening sound that went straight into his nostrils.

    Tiếng còi tàu vang lên, tạo ra âm thanh chói tai, ù thẳng vào lỗ mũi anh.

  • The doctor recommended nasal stripes to help her breathe easier through her nostrils during sleep.

    Bác sĩ khuyên dùng miếng dán mũi để giúp cô bé thở dễ hơn qua lỗ mũi khi ngủ.

  • The jogger gasped, and hot air entered his nostrils as he ascended the steep hill.

    Người chạy bộ thở hổn hển, luồng không khí nóng phả vào mũi khi anh ta leo lên ngọn đồi dốc.

  • She was caught in a sudden gust of wind, causing her hair to whip around and her nostrils to flare.

    Cô ấy bị cuốn vào một cơn gió mạnh bất ngờ, khiến tóc cô ấy tung bay và lỗ mũi cô ấy nở ra.

  • The doctor examined the patient's nostrils, noting the color and texture to diagnose possible respiratory issues.

    Bác sĩ kiểm tra lỗ mũi của bệnh nhân, chú ý đến màu sắc và kết cấu để chẩn đoán các vấn đề có thể xảy ra về hô hấp.

  • He breathed in slowly, deeply, and evenly, taking care to ensure that both nostrils received equal air.

    Anh hít vào chậm rãi, sâu và đều, chú ý đảm bảo cả hai lỗ mũi đều nhận được không khí như nhau.

  • She held the child's small hand tightly, advising him to blow as softly as possible into her nostrils to help him learn how to blow his own.

    Cô nắm chặt bàn tay nhỏ của đứa trẻ, khuyên cậu thổi thật nhẹ vào lỗ mũi cô để giúp cậu học cách tự thổi.