Định nghĩa của từ nasal

nasaladjective

mũi

/ˈneɪzl//ˈneɪzl/

Từ "nasal" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "nasus" có nghĩa là "mũi", và là nguồn gốc của từ "nasal." Trong tiếng Latin, hậu tố "-al" được sử dụng để tạo thành tính từ biểu thị mối quan hệ hoặc kết nối với danh từ mà hậu tố được gắn vào. Do đó, "nasal" theo nghĩa đen có nghĩa là "thuộc về mũi". Trong tiếng Anh, từ "nasal" được mượn từ tiếng Pháp cổ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "nasus". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả thứ gì đó liên quan hoặc ảnh hưởng đến mũi, chẳng hạn như khoang mũi, đường mũi hoặc âm mũi trong lời nói.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) mũi

examplea nasal sound: âm mũi

exampleto suffer from nasal cartarh: bị viêm chảy mũi

type danh từ

meaningâm mũi

examplea nasal sound: âm mũi

exampleto suffer from nasal cartarh: bị viêm chảy mũi

namespace

connected with the nose

kết nối với mũi

Ví dụ:
  • the nasal passages

    đường mũi

  • a nasal spray

    xịt mũi

sounding as if it is produced partly through the nose

nghe như thể nó được tạo ra một phần qua mũi

Ví dụ:
  • a nasal accent/twang

    giọng mũi/twang

produced by allowing air to flow through the nose but not the mouth. The nasal consonants in English are /m/, /n/ and /ŋ/, as in sum, sun and sung.

được tạo ra bằng cách cho phép không khí đi qua mũi nhưng không đi qua miệng. Các phụ âm mũi trong tiếng Anh là /m/, /n/ và /ŋ/, như trong sum, sun và sung.