Định nghĩa của từ odorous

odorousadjective

thơm

/ˈəʊdərəs//ˈəʊdərəs/

Từ "odorous" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "odorosus", có nghĩa là "stinking" hoặc "thưởng thức". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "odor", có nghĩa là "mùi" hoặc "mùi", và hậu tố "-osus", tạo thành một tính từ có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Từ "odorous" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ban đầu, nó được dùng để mô tả thứ gì đó có mùi mạnh, khó chịu. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm khái niệm có mùi mạnh, đặc biệt, dễ chịu hay khó chịu. Ngày nay, "odorous" được dùng để mô tả nhiều loại mùi, từ mùi thơm nồng của hành tươi đến mùi thơm ngọt ngào của cánh đồng hoa nở. Cho dù được dùng để mô tả mùi dễ chịu hay khó chịu, "odorous" vẫn là một từ hữu ích trong tiếng Anh, cho phép chúng ta truyền đạt chính xác cường độ và đặc tính của mùi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thơ ca) (như) odoriferous

namespace
Ví dụ:
  • The cheese in the fridge has become quite odorous, so I would suggest throwing it out before it starts to affect the other foods in the refrigerator.

    Phô mai trong tủ lạnh đã có mùi khá khó chịu, vì vậy tôi khuyên bạn nên vứt nó đi trước khi nó bắt đầu ảnh hưởng đến những thực phẩm khác trong tủ lạnh.

  • The garbage can in the corner of the room was give off an unpleasant, odorous smell that made my eyes water.

    Thùng rác ở góc phòng bốc ra mùi hôi thối khó chịu khiến tôi chảy nước mắt.

  • After a long day of cooking, the kitchen was filled with an overpowering, odorous aroma that left my senses overwhelmed.

    Sau một ngày dài nấu nướng, căn bếp tràn ngập mùi thơm nồng nàn khiến các giác quan của tôi choáng ngợp.

  • The compost bin in the backyard was beginning to emit a pungent, odorous odor that could be detected from several feet away.

    Thùng đựng phân trộn ở sân sau bắt đầu phát ra mùi hôi thối nồng nặc có thể phát hiện được từ cách xa vài feet.

  • The flowers he had picked for her seemed to have taken on an unwelcome, odorous fragrance during their car ride home.

    Những bông hoa anh hái tặng cô dường như đã tỏa ra một mùi hương khó chịu trong suốt chuyến đi về nhà bằng xe hơi.

  • The skunk that sprayed our pet dog left a strong, odorous scent that permeated through the entire house for several days.

    Con chồn hôi đã xịt vào chú chó cưng của chúng tôi và để lại mùi hôi nồng nặc lan tỏa khắp ngôi nhà trong nhiều ngày.

  • The office janitor recently began using a disinfectant that left an unpleasant, odorous scent that lingered in the halls.

    Người gác cổng văn phòng gần đây đã bắt đầu sử dụng chất khử trùng để lại mùi khó chịu, có mùi hôi thối ở hành lang.

  • The carpet held an unmistakable, odorous scent that minimally masked an unidentifiable smell.

    Tấm thảm tỏa ra một mùi hương khó chịu không thể nhầm lẫn, che giấu một mùi không thể xác định được.

  • The gym equipment seemed to emit an odorous smell that could be smelled from across the room.

    Các thiết bị tập thể dục dường như tỏa ra một mùi khó chịu có thể ngửi thấy từ khắp phòng.

  • After cooking some spicy food, the kitchen was filled with an intense, odorous aroma that was enough to make my sinuses burn.

    Sau khi nấu một số món ăn cay, căn bếp tràn ngập một mùi thơm nồng nặc đến mức khiến xoang mũi tôi bị bỏng.