Định nghĩa của từ smithy

smithynoun

lò rèn

/ˈsmɪði//ˈsmɪθi/

Từ "smithy" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "smitan", có nghĩa là "đập hoặc đóng búa". Vào thời trung cổ, một lò rèn dùng để chỉ một xưởng nơi thợ rèn chế tạo nhiều đồ vật bằng kim loại, chẳng hạn như móng ngựa, dụng cụ làm nông và vũ khí, bằng cách nung nóng và tạo hình các thanh sắt bằng búa và đe. Bản thân cái tên "smithy" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh-Saxon "smithe", được dùng để mô tả thợ rèn hoặc thợ kim loại. Theo thời gian, từ "smithy" đã được dùng để chỉ rộng hơn bất kỳ xưởng nào sản xuất hoặc sửa chữa đồ vật, nhưng nguồn gốc của nó nằm sâu trong nghề thủ công truyền thống của nghề rèn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglò rèn; phân xưởng rèn (hải quân Anh)

namespace
Ví dụ:
  • The blacksmith worked tirelessly in the smithy, shaping hot metal into intricate designs with his hammer and anvil.

    Người thợ rèn làm việc không biết mệt mỏi trong lò rèn, dùng búa và đe để tạo hình kim loại nóng thành những thiết kế phức tạp.

  • The village smithy was a hub of activity as horses were shod and farmers traded iron tools for repairs.

    Lò rèn của làng là trung tâm hoạt động của nhiều người như đóng móng ngựa và nông dân trao đổi các công cụ bằng sắt để sửa chữa.

  • After a long day in the fields, the farmer walked to the smithy to have his son's bent horseshoe straightened.

    Sau một ngày dài làm việc trên đồng ruộng, người nông dân đi bộ đến lò rèn để sửa lại chiếc móng ngựa cong của con trai mình.

  • The smithy was a warm and cozy place, filled with the aroma of hot coal and the glow of flickering flames.

    Lò rèn là một nơi ấm áp và thoải mái, tràn ngập mùi thơm của than nóng và ánh lửa bập bùng.

  • The blacksmith's apprentice spent hours in the smithy, eagerly learning the art of shaping metal with fire and forge.

    Người học việc thợ rèn đã dành nhiều giờ trong lò rèn, háo hức học nghệ thuật tạo hình kim loại bằng lửa và lò rèn.

  • The princess's father, the warrior king, commissioned a special sword from the skilled smithy, reputed to be the finest craftsman in the land.

    Cha của công chúa, một vị vua chiến binh, đã đặt làm một thanh kiếm đặc biệt từ một lò rèn lành nghề, được cho là nghệ nhân giỏi nhất trong vùng.

  • The smithy was the heart of the medieval town, a place where tradition and craftsmanship intersected with daily life.

    Lò rèn là trái tim của thị trấn thời trung cổ, nơi truyền thống và nghề thủ công giao thoa với cuộc sống hàng ngày.

  • Despite the technological advancements of the modern world, the smithy remains an iconic symbol of the past, an enduring image of skill, sweat, and ingenuity.

    Bất chấp những tiến bộ công nghệ của thế giới hiện đại, lò rèn vẫn là biểu tượng của quá khứ, hình ảnh trường tồn của kỹ năng, mồ hôi và sự khéo léo.

  • The blacksmith's broad, calloused hands moved with a familiar ease as he molded the raw material into a recognizable shape.

    Đôi bàn tay rộng, chai sạn của người thợ rèn di chuyển một cách dễ dàng quen thuộc khi ông nặn nguyên liệu thô thành hình dạng dễ nhận biết.

  • The smithy was a place of transformation, where raw metal was transformed into objects of beauty and function, testimony to the master's craftsmanship.

    Lò rèn là nơi biến đổi, nơi kim loại thô được biến đổi thành những đồ vật đẹp đẽ và có chức năng, minh chứng cho tay nghề thủ công của người thợ bậc thầy.