Định nghĩa của từ bellows

bellowsnoun

ống thổi

/ˈbeləʊz//ˈbeləʊz/

Từ "bellows" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "beweli" và "blēowian", có nghĩa là "thổi" hoặc "làm phồng". Vào thế kỷ 13, bellows ám chỉ hành động thổi không khí vào lửa hoặc lò để điều chỉnh nhiệt độ hoặc cường độ của nó. Theo thời gian, thuật ngữ này chuyển sang ám chỉ chính thiết bị này, được thiết kế để khuếch đại hơi thở của con người nhằm tăng luồng không khí. Bellows thường bao gồm hai bộ phận bằng da, kim loại hoặc gỗ được mở rộng và co lại để hướng không khí vào vị trí mong muốn. Trong suốt lịch sử, bellows đã được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm gia công kim loại, rèn và thậm chí trong nghệ thuật Hy Lạp và La Mã cổ đại. Ngày nay, từ "bellows" vẫn được sử dụng để mô tả thiết bị này, cũng như hành động thổi không khí để thổi phồng hoặc điều chỉnh lửa. Tôi hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn biết thêm về lịch sử của bellows hoặc cách sử dụng chúng không?

Tóm Tắt

type động từ

meaningkêu; rống (như bò)

examplea pair of bellows: bễ (lò rèn)

meaninggầm vang (sấm, súng)

type danh từ số nhiều

meaningống bể, ống thổi

examplea pair of bellows: bễ (lò rèn)

meaningống gió (đàn đạp hơi)

meaningphần xếp (của máy ảnh)

namespace
Ví dụ:
  • The firefighter pumped air into the bellows, causing a loud whooshing sound as he prepared to battle the raging flames.

    Người lính cứu hỏa bơm không khí vào ống thổi, tạo ra tiếng rít lớn khi anh chuẩn bị chiến đấu với ngọn lửa đang hoành hành.

  • The theater technician pulled on the bellows to inflate the lungs of the life-sized inflatable elephant, making it seem like the beast was breathing.

    Kỹ thuật viên nhà hát kéo ống thổi để thổi phồng phổi của con voi bơm hơi có kích thước bằng người thật, khiến nó trông như đang thở.

  • The old bellows in the artist's studio creaked and groaned as she carefully blew into them to mold the intricate forms of her clay sculptures.

    Chiếc ống thổi cũ trong xưởng của nghệ sĩ phát ra tiếng cót két và rên rỉ khi cô cẩn thận thổi vào để tạo ra những hình dạng phức tạp cho các tác phẩm điêu khắc bằng đất sét của mình.

  • The farmer inserted the bellows into the tractor and began to pump air into the engine, hoping to coax it to life.

    Người nông dân lắp ống thổi vào máy kéo và bắt đầu bơm không khí vào động cơ, hy vọng động cơ sẽ khởi động được.

  • The historian sketched the detailed design for the medieval bellows found in an excavation site, thereby providing insights into ancient technology.

    Nhà sử học đã phác họa thiết kế chi tiết của ống thổi thời trung cổ được tìm thấy tại một địa điểm khai quật, qua đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về công nghệ cổ đại.

  • The woodworker opened the narrow side of the bellows to direct the flow of air onto the hot iron, which glowing red in the forge.

    Người thợ mộc mở phần hẹp của ống thổi để hướng luồng không khí vào thanh sắt nóng đang phát sáng đỏ trong lò rèn.

  • The photojournalist captured a candid moment of a blacksmith using the bellows to forge a sword, sweat beading on his forehead as he worked.

    Phóng viên ảnh đã chụp được khoảnh khắc ngẫu nhiên của một người thợ rèn đang sử dụng ống thổi để rèn kiếm, mồ hôi đọng trên trán khi anh làm việc.

  • The metallurgist directed an assistant to fan the bellows with a steady hand to manipulate the heat in the furnace, creating the desired alloy.

    Nhà luyện kim hướng dẫn một trợ lý quạt ống thổi bằng tay chắc chắn để điều chỉnh nhiệt độ trong lò, tạo ra hợp kim mong muốn.

  • The architectural draftsman delicately sketched the precise lines of a medieval windmill's external bellows, depicting intricate wooden details.

    Người thiết kế kiến ​​trúc đã phác họa một cách tinh tế những đường nét chính xác của ống thổi bên ngoài của cối xay gió thời trung cổ, mô tả những chi tiết bằng gỗ phức tạp.

  • The luthier carefully blew into the bellows attached to her violin, reigniting the vibrant notes of her instrument, bringing it to life once more.

    Người thợ làm đàn cẩn thận thổi vào ống thổi gắn trên cây vĩ cầm, thổi bùng lại những nốt nhạc sống động của nhạc cụ, khiến nó trở nên sống động trở lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches