Định nghĩa của từ tongs

tongsnoun

kẹp

/tɒŋz//tɑːŋz/

Từ "tongs" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "tAng", có nghĩa là "kẹp". Thuật ngữ này dùng để chỉ một công cụ cho phép mọi người nắm, nâng và di chuyển các vật thể một cách an toàn mà không cần chạm trực tiếp vào chúng. Nguồn gốc của từ "tongs" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 12. Vào thời điểm này, ngành gia công kim loại đang phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi phải phát triển các công cụ cầm tay có thể kẹp và thao tác các vật liệu nóng một cách an toàn. Kìm làm bằng sắt, thép hoặc đồng thau ngày càng trở nên phổ biến trong Cách mạng Công nghiệp, vì chúng tạo điều kiện thuận lợi cho các quy trình sản xuất hàng loạt như đúc, hàn và hàn đồng thau. Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ "tongs" đã được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Anh. Nó được sử dụng thay thế cho các thuật ngữ liên quan khác, chẳng hạn như "forceps" hoặc "pinchers", nhưng dần dần trở thành một công cụ chủ yếu được sử dụng để nắm và thao tác các vật thể ở xa. Theo thời gian, việc sử dụng kẹp đã mở rộng ra ngoài bối cảnh công nghiệp và gia công kim loại sang nhiều ứng dụng khác, bao gồm nấu ăn, làm vườn và vệ sinh. Ngày nay, kẹp có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau để phục vụ cho các nhiệm vụ khác nhau như nhặt than nóng, lật thịt trong lò nướng hoặc vắt chanh vào thức ăn. Do đó, từ "tongs" vẫn là một thuật ngữ hữu ích và đa năng trong tiếng Anh và tiếp tục là một phần thiết yếu của nhiều công việc hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều ((thường) a pair of gõn

meaningcái kẹp, cái cặp

meaning(xem) hammer

namespace

a tool with two long parts that are joined at one end, used for picking up and holding things

một dụng cụ có hai phần dài được nối với nhau ở một đầu, dùng để nhặt và giữ đồ vật

Ví dụ:
  • a pair of tongs

    một cặp kẹp

  • The chef carefully picked up the sizzling shrimp with a pair of tongs before placing them onto the dinner plates.

    Đầu bếp cẩn thận dùng kẹp gắp những con tôm đang xèo xèo trước khi bày lên đĩa ăn.

  • The dentist used tongs to grasp and extract the problematic tooth without causing any discomfort to the patient.

    Bác sĩ nha khoa sử dụng kẹp để kẹp và nhổ chiếc răng có vấn đề mà không gây bất kỳ khó chịu nào cho bệnh nhân.

  • The fireman employed his sturdy tongs to grab the burning embers and prevent them from spreading to nearby objects.

    Người lính cứu hỏa dùng kẹp chắc chắn của mình để gắp những tàn lửa đang cháy và ngăn không cho chúng lan sang các vật dụng gần đó.

  • The gardener utilized long-nosed tongs to pluck the weeds out of the flower beds without hurting the delicate plants.

    Người làm vườn sử dụng kẹp mũi dài để nhổ cỏ dại ra khỏi luống hoa mà không làm tổn thương những cây mỏng manh.

a tool that is heated and used to curl hair

một dụng cụ được làm nóng và dùng để uốn tóc

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

hammer and tongs
(informal)if two people are at it hammer and tongs or go at it hammer and tongs, they argue or fight with a lot of energy and noise
  • We could hear the neighbours going at it hammer and tongs.