Định nghĩa của từ anvil

anvilnoun

đe

/ˈænvɪl//ˈænvɪl/

Từ "anvil" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "anfælan" có nghĩa là "khối đóng đinh". Từ tiếng Anh cổ bắt nguồn từ tiếng Đức "an blojan", có nghĩa là "đóng đinh" hoặc "đinh vít". Vào thời cổ đại, thợ rèn sử dụng những viên đá lớn để định hình và rèn sắt, nhưng khi kỹ năng của họ được cải thiện, họ bắt đầu tạo ra những khối nhỏ hơn, dễ quản lý hơn làm bằng vật liệu mềm hơn, chẳng hạn như sắt, để làm bề mặt đóng búa và định hình kim loại. Mục đích ban đầu của những khối này là cho phép thợ rèn định hình và tạo hình kim loại mà không làm hỏng búa. Theo thời gian, đe đã phát triển thành hình dạng dễ nhận biết hơn mà chúng ta thấy ngày nay, với phần trên phẳng để đóng búa và phần cong được gọi là "horn" để uốn kim loại. Từ "anvil" đã trở nên ăn sâu vào tiếng Anh, không chỉ khi nhắc đến các công cụ rèn mà còn theo nghĩa bóng, như một biểu tượng của sức mạnh, khả năng phục hồi và sự đáng tin cậy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái đe

meaning(giải phẫu) xương đe

exampleto be on the anvil: đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối

namespace

an iron block on which a blacksmith puts hot pieces of metal before shaping them with a hammer

một khối sắt mà thợ rèn đặt những miếng kim loại nóng lên trước khi tạo hình chúng bằng búa

the second of three small bones in the middle ear that carry sound to the inner ear

xương nhỏ thứ hai trong ba xương ở tai giữa có chức năng truyền âm thanh đến tai trong