Định nghĩa của từ farrier

farriernoun

thợ rèn

/ˈfæriə(r)//ˈfæriər/

Từ "farrier" bắt nguồn từ "fare" trong tiếng Anh-Saxon có nghĩa là "iron" và từ "er" trong tiếng Pháp cổ có nghĩa là "người lao động". Thuật ngữ "farrier" được dùng để mô tả một thợ rèn chuyên tạo và lắp móng sắt, hay "farriers," vào móng ngựa. Vào thời cổ đại, móng ngựa không được bảo vệ và sẽ nhanh chóng bị mòn, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn. Những nền văn minh sơ khai đã sử dụng các vật liệu tự nhiên, chẳng hạn như lá và cỏ, để bảo vệ chân ngựa. Đến thời trung cổ, móng sắt bắt đầu thay thế những vật liệu thô sơ này, giúp việc di chuyển thoải mái và an toàn hơn cho ngựa. Thuật ngữ "farrier" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ những thợ rèn chuyên tạo và lắp những chiếc móng sắt này. Những nghệ nhân lành nghề này đã chế tạo những chiếc móng sắt vừa vặn với đường viền móng ngựa, đảm bảo vừa vặn để bảo vệ chân ngựa và ngăn ngừa thương tích. Người đóng móng ngựa cũng sẽ đóng móng ngựa tại cửa hàng đóng móng ngựa hoặc tại địa điểm của ngựa, chẳng hạn như chuồng ngựa hoặc cánh đồng. Ngày nay, vai trò của người đóng móng ngựa đã mở rộng ra ngoài việc đóng móng ngựa. Người đóng móng ngựa có kiến ​​thức chuyên môn về giải phẫu, sinh lý và sinh hóa ngựa, cho phép họ phát hiện và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe khác nhau của ngựa bằng cách duy trì sự cân bằng, cấu trúc và sự liên kết thích hợp của móng. Tóm lại, từ "farrier" có nguồn gốc từ tiếng Anh-Saxon "fare" và từ tiếng Pháp cổ "er" và bắt nguồn từ nghề thợ rèn là tạo ra và lắp móng sắt vào móng ngựa. Thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều trách nhiệm khác nhau của người đóng móng ngựa, bao gồm đóng móng, chăm sóc móng và bảo dưỡng để thúc đẩy sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của ngựa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ đóng móng ngựa

meaningbác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa

meaninghạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)

namespace
Ví dụ:
  • The horse's hooves needed attention, so the owner scheduled an appointment with the farrier for a hoof trim and shoeing.

    Móng ngựa cần được chăm sóc nên chủ ngựa đã đặt lịch hẹn với thợ đóng móng để cắt móng và đóng móng.

  • The farrier skillfully applied metal horseshoes to the horse's hooves, securing them firmly with nails and crafting them to suit the horse's specific needs.

    Người thợ rèn ngựa khéo léo đóng móng ngựa bằng kim loại vào móng ngựa, cố định chắc chắn bằng đinh và chế tạo chúng theo nhu cầu cụ thể của ngựa.

  • The farrier travelled far and wide to visit farms and horse owners in his area, providing expert hoof care services.

    Người thợ đóng móng ngựa đã đi khắp nơi để đến thăm các trang trại và chủ ngựa trong khu vực của mình, cung cấp dịch vụ chăm sóc móng ngựa chuyên nghiệp.

  • The farrier's tools and equipment, including hammers, anvils, and rasps, filled his well-equipped workshop.

    Các công cụ và thiết bị của người thợ đóng móng ngựa, bao gồm búa, đe và giũa, chất đầy xưởng được trang bị đầy đủ của ông.

  • The farmer was grateful for the farrier's services, as he knew that healthy and properly maintained hooves were essential for keeping the horse's feet sound and comfortable.

    Người nông dân rất biết ơn dịch vụ của thợ đóng móng ngựa, vì ông biết rằng móng ngựa khỏe mạnh và được chăm sóc đúng cách là điều cần thiết để giữ cho bàn chân ngựa khỏe mạnh và thoải mái.

  • The farrier's years of experience allowed him to diagnose and treat various hoof ailments, from minor cracks to serious injuries.

    Nhiều năm kinh nghiệm của người thợ đóng móng ngựa đã giúp ông chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh về móng ngựa, từ vết nứt nhỏ đến chấn thương nghiêm trọng.

  • The apprentice farrier practiced diligently, learning the art of trimming and shaping hooves from his master's watchful eye.

    Người học việc đóng móng ngựa đã luyện tập chăm chỉ, học nghệ thuật cắt tỉa và tạo hình móng từ sự giám sát của người chủ.

  • The farrier's strong and steady hands guided the horse's movement, ensuring that the shoeing process was comfortable and safe for the animal.

    Đôi bàn tay khỏe mạnh và vững vàng của người thợ đóng móng hướng dẫn chuyển động của ngựa, đảm bảo quá trình đóng móng diễn ra thoải mái và an toàn cho con vật.

  • The farrier's services extended beyond hoof care, as he also offered advice on nutrition, saddle fitting, and other aspects of horse care.

    Dịch vụ của người thợ đóng móng ngựa không chỉ dừng lại ở việc chăm sóc móng mà còn cung cấp lời khuyên về dinh dưỡng, cách lắp yên và các khía cạnh khác trong việc chăm sóc ngựa.

  • After a successful shoeing, the farrier thanked the horse for his cooperation and offered a gentle pat, earning a gracious nicker in return.

    Sau khi đóng móng thành công, người thợ đóng móng ngựa cảm ơn con ngựa vì sự hợp tác của nó và vỗ nhẹ, và nhận lại một cái hí lịch sự.