Định nghĩa của từ smash up

smash upphrasal verb

đập tan

////

Nguồn gốc của cụm từ "smash up" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó lần đầu tiên được sử dụng ở Anh để mô tả hành động phá hủy ô tô có chủ đích như một hình thức giải trí. Thực hành này, được gọi là "phá hủy ô tô", bao gồm việc đâm xe vào nhau để giải trí. Bản thân từ "smash" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ cuối thế kỷ 16, có nghĩa là "phá vỡ hoặc vỡ tan". Trong bối cảnh phá hủy ô tô, "smash" được sử dụng để mô tả hành động phá vỡ hoặc vỡ tan những chiếc xe liên quan đến vụ va chạm. Việc sử dụng "up" làm hậu tố trong cụm từ "smash up" dường như bắt nguồn từ những cách diễn đạt tương tự trong nhiều phương ngữ tiếng Anh khác nhau, chẳng hạn như "drop out" và "knock down", cả hai đều kết thúc bằng "out" hoặc "down". Ngoài ra, "up" có thể được coi là một cách để tăng cường ý nghĩa của "smash", gợi ý về sự phá vỡ hoàn chỉnh hoặc toàn diện hơn. Một giai đoạn đáng chú ý trong quá trình phát triển của "smash up" là những năm 1950 và 1960, khi thuật ngữ này trở nên phổ biến như một cách để mô tả các vụ tai nạn xe hơi trong âm nhạc và phim ảnh. Đặc biệt, ban nhạc rock and roll người Anh Broken Brights đã sử dụng "smash-up" làm tên cho một trong những album của họ, củng cố thêm cụm từ này trong văn hóa đại chúng. Ngày nay, "smash up" vẫn được sử dụng để chỉ nhiều tình huống khác nhau, từ xe bị phá hủy đến các sự hợp tác âm nhạc liên quan đến việc kết hợp nhiều phong cách hoặc thể loại khác nhau. Bất kể trong bối cảnh nào, "smash up" vẫn là một thuật ngữ sống động và giàu tính biểu cảm, nắm bắt được ý tưởng chia nhỏ một thứ gì đó thành nhiều phần nhỏ hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The two cars smashed up at the intersection, causing chaos on the road.

    Hai chiếc xe đâm nhau tại ngã tư, gây náo loạn trên đường.

  • After a wild party, the living room was smashed up with broken furniture and spilled drinks.

    Sau một bữa tiệc hoang dã, phòng khách tràn ngập đồ đạc bị hỏng và đồ uống bị đổ.

  • The thief smashed up the store window with a hammer to break in.

    Tên trộm đã dùng búa đập vỡ cửa sổ cửa hàng để đột nhập vào bên trong.

  • The waves smashed up against the pier, causing it to collapse.

    Sóng biển đập mạnh vào cầu tàu khiến nó sụp đổ.

  • The baseball ball smashed up against the outfield wall, resulting in a home run.

    Quả bóng chày đập vào tường ngoài sân, tạo nên cú đánh bóng về nhà.

  • The storm smashed up the tree branches, blocking the streets with debris.

    Cơn bão làm bật gốc nhiều cành cây, khiến đường phố bị chặn bởi các mảnh vỡ.

  • The burglars smashed up the safe with crowbars and escaped with the loot.

    Những tên trộm đã đập vỡ két sắt bằng xà beng và trốn thoát cùng với chiến lợi phẩm.

  • The flower vase smashed up on the floor, shattering into a million pieces.

    Chiếc bình hoa vỡ tan thành hàng triệu mảnh khi rơi xuống sàn.

  • The basketball smashed up against the backboard, bouncing out of bounds.

    Quả bóng rổ đập vào bảng rổ và nảy ra ngoài.

  • The snow smashed up against the windowpane, forming an imaginative snow sculpture.

    Tuyết đập vào cửa sổ, tạo thành một tác phẩm điêu khắc bằng tuyết đầy tính tưởng tượng.