ngoại động từ
làm vỡ, làm gãy
làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn
to shatter somebody's hope: làm tiêu tan hy vọng của ai
nội động từ
vỡ, gãy
tan vỡ, tiêu tan
to shatter somebody's hope: làm tiêu tan hy vọng của ai
tan vỡ
/ˈʃætəd//ˈʃætərd/Từ "shattered" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scaterian", có nghĩa là "phân tán". Từ này phát triển thành "shatter", ban đầu có nghĩa là vỡ thành nhiều mảnh, đặc biệt là thủy tinh hoặc đồ gốm. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm một ý nghĩa tượng trưng hơn, phản ánh trạng thái bị vỡ hoặc bị xáo trộn sâu sắc. Cách sử dụng ẩn dụ này có thể xuất phát từ hình ảnh trực quan về một thứ gì đó bị phân mảnh, phản ánh cảm giác bị tan vỡ về mặt cảm xúc.
ngoại động từ
làm vỡ, làm gãy
làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn
to shatter somebody's hope: làm tiêu tan hy vọng của ai
nội động từ
vỡ, gãy
tan vỡ, tiêu tan
to shatter somebody's hope: làm tiêu tan hy vọng của ai
very shocked and upset
rất sốc và buồn
Trải nghiệm này khiến cô cảm thấy hoàn toàn tan vỡ.
Tôi cảm thấy kiệt sức và tan vỡ cảm xúc sau thử thách của mình.
Họ nhận ra vẻ mặt tan vỡ của cô.
very tired
rất mệt mỏi
Tất cả đều trông tan vỡ vào cuối trò chơi.
Đến cuối ngày, tôi hoàn toàn suy sụp.
Từ, cụm từ liên quan
All matches