Định nghĩa của từ android

androidnoun

android

/ˈændrɔɪd//ˈændrɔɪd/

Từ "android" bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp, từ "anêr" có nghĩa là "man" và hậu tố "-oid" có nghĩa là "resembling" hoặc "like". Vì vậy, "android" theo nghĩa đen có nghĩa là "giống người" hoặc "giống như một người đàn ông". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 15 để mô tả một nhân vật thần thoại trong truyền thuyết Hy Lạp cổ đại, được gọi là Androides, là người hầu của thần Hephaestus. Những nhân vật này được mô tả là được chế tác từ vàng và ngà voi, có khả năng thực hiện các nhiệm vụ giống như con người. Việc sử dụng thuật ngữ "android" hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 19, với phát minh ra CÁC SINH VẬT ROBOT ĐẦU TIÊN. Thuật ngữ này được phổ biến trong khoa học viễn tưởng, đặc biệt là trong các tác phẩm của các tác giả như H.G. Wells, người đã viết về robot hình người trong cuốn tiểu thuyết "The Time Machine" năm 1895 của mình. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực robot và máy tính.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) người máy, máy có nhân tính

namespace
Ví dụ:
  • The new smartphone I just bought runs on an Android operating system.

    Chiếc điện thoại thông minh mới tôi vừa mua chạy hệ điều hành Android.

  • I prefer using Android devices because they're compatible with a wide range of apps.

    Tôi thích sử dụng thiết bị Android vì chúng tương thích với nhiều ứng dụng.

  • The Android tablet's large screen display makes it ideal for watching movies and playing games.

    Màn hình lớn của máy tính bảng Android khiến nó trở nên lý tưởng để xem phim và chơi trò chơi.

  • Android phones are known for their customizability, allowing users to personalize their home screens and settings.

    Điện thoại Android nổi tiếng với khả năng tùy biến, cho phép người dùng cá nhân hóa màn hình chính và cài đặt của mình.

  • I love how easy it is to use Android phones; they have a user-friendly interface that even tech novices can handle.

    Tôi thích sự dễ dàng khi sử dụng điện thoại Android; chúng có giao diện thân thiện với người dùng mà ngay cả những người mới làm quen với công nghệ cũng có thể xử lý được.

  • Android smartwatches are becoming increasingly popular due to their connectivity and versatility, allowing users to receive notifications, control music, and even make calls.

    Đồng hồ thông minh Android đang ngày càng trở nên phổ biến do khả năng kết nối và tính linh hoạt, cho phép người dùng nhận thông báo, điều khiển nhạc và thậm chí thực hiện cuộc gọi.

  • Some Android devices even have the ability to run multiple accounts simultaneously, making it perfect for households and small businesses.

    Một số thiết bị Android thậm chí còn có khả năng chạy nhiều tài khoản cùng lúc, rất phù hợp cho hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ.

  • Android TVs are perfect for streaming services like Netflix and YouTube, as well as playing games using a compatible controller.

    TV Android hoàn hảo cho các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix và YouTube, cũng như chơi trò chơi bằng bộ điều khiển tương thích.

  • The Android ecosystem has a lot of advantages, such as access to Google's services like Gmail, Google Drive, and Google Maps.

    Hệ sinh thái Android có rất nhiều lợi thế, chẳng hạn như khả năng truy cập vào các dịch vụ của Google như Gmail, Google Drive và Google Maps.

  • One major downside of Android devices is the frequent software updates, which can sometimes take a long time to install and cause compatibility issues with apps.

    Một nhược điểm lớn của thiết bị Android là việc cập nhật phần mềm thường xuyên, đôi khi mất nhiều thời gian để cài đặt và gây ra sự cố tương thích với các ứng dụng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches