Định nghĩa của từ smallness

smallnessnoun

sự nhỏ bé

/ˈsmɔːlnəs//ˈsmɔːlnəs/

Từ "smallness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Những lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "smallness" có thể bắt nguồn từ thế kỷ thứ 9. Người ta tin rằng nó phát triển từ tiếng Anh cổ "smalle", có nghĩa là "nhỏ" hoặc "small". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*smaliz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "small". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "smallness" được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng nhỏ bé. Danh từ "smallness" thường được dùng kết hợp với các từ khác để truyền tải cảm giác không đủ hoặc kém cỏi, chẳng hạn như "smallness of stature" hoặc "smallness of mind". Theo thời gian, ý nghĩa của "smallness" đã mở rộng để bao gồm các hàm ý khác, chẳng hạn như sự ngắn gọn, nhỏ nhen hoặc tầm thường. Ngày nay, từ "smallness" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả các chiều kích vật lý hoặc ẩn dụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhỏ bé

meaningsự ít ỏi

meaningsự nhỏ mọn, sự hẹp hòi

examplethe smallness of his mind: trí óc hẹp hòi của nó

namespace

the fact of not being large in size, number, degree, amount, etc.

thực tế là không lớn về kích thước, số lượng, mức độ, số lượng, v.v.

Ví dụ:
  • Despite its smallness, the country has become the 11th largest economy in the world.

    Mặc dù có diện tích nhỏ, đất nước này đã trở thành nền kinh tế lớn thứ 11 trên thế giới.

the fact of being slight; the fact of not being very important

sự thật là nhỏ bé; sự thật là không quan trọng lắm

Ví dụ:
  • the smallness of their concerns

    sự nhỏ bé của mối quan tâm của họ