Định nghĩa của từ undersized

undersizedadjective

không được đánh giá thấp

/ˌʌndəˈsaɪzd//ˌʌndərˈsaɪzd/

"Undersized" là sự kết hợp của giới từ "under" và danh từ "size". Từ "under" chỉ "below" hoặc "nhỏ hơn", trong khi "size" chỉ kích thước vật lý hoặc độ lớn của một cái gì đó. Do đó, "undersized" theo nghĩa đen có nghĩa là "dưới kích thước" hoặc "nhỏ hơn kích thước mong đợi hoặc tiêu chuẩn". Sự kết hợp này, biểu thị sự thiếu hụt kích thước, xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về các phép đo và tỷ lệ chuẩn hóa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthấp nhỏ (người)

namespace
Ví dụ:
  • The table that was delivered to my apartment is undersized, and it doesn't fit all of my textbooks and laptop.

    Chiếc bàn được giao đến căn hộ của tôi quá nhỏ và không để vừa hết sách giáo khoa và máy tính xách tay của tôi.

  • The clothes in the clearance section at the store are undersized for me, but my sister might like them.

    Quần áo trong khu thanh lý của cửa hàng hơi nhỏ so với tôi, nhưng có thể em gái tôi sẽ thích.

  • The keychain that I ordered online is undersized, and it doesn't even fit on my keyring.

    Chiếc móc chìa khóa mà tôi đặt mua trực tuyến có kích thước quá nhỏ, thậm chí còn không vừa với móc chìa khóa của tôi.

  • The passenger seat in my car is undersized, and I can't comfortably fit next to my tall friend.

    Ghế hành khách trên xe của tôi quá nhỏ nên tôi không thể ngồi thoải mái cạnh người bạn cao lớn của mình.

  • The mug that I use to drink coffee every morning is undersized, and I have to refill it multiple times before I'm fully caffeinated.

    Chiếc cốc tôi dùng để uống cà phê mỗi sáng có kích thước quá nhỏ và tôi phải đổ đầy cốc nhiều lần mới có đủ lượng caffeine cần thiết.

  • The lamp that I bought for my reading nook is undersized, and the light it provides is barely enough to read by.

    Chiếc đèn tôi mua cho góc đọc sách của mình có kích thước quá nhỏ, và độ sáng mà nó cung cấp chỉ đủ để đọc sách.

  • The hotel room that I booked for the weekend is undersized, and there's barely enough space to move around in.

    Phòng khách sạn tôi đặt cho kỳ nghỉ cuối tuần quá nhỏ và hầu như không đủ không gian để di chuyển.

  • The laundry basket in my bedroom is undersized, and I'm constantly having to empty it because it fills up too quickly.

    Giỏ đựng đồ giặt trong phòng ngủ của tôi quá nhỏ và tôi phải liên tục đổ đồ trong đó vì nó đầy quá nhanh.

  • The shoes that I received from my sister for her birthday are undersized, and they're too tight to wear comfortably.

    Đôi giày tôi nhận được từ chị gái nhân ngày sinh nhật của chị ấy quá nhỏ và quá chật để có thể đi thoải mái.

  • The bedroom set that I purchased for my daughter is undersized, and the drawers and shelves can't hold all of her toys.

    Bộ đồ ngủ tôi mua cho con gái quá nhỏ, các ngăn kéo và kệ không thể chứa hết đồ chơi của con bé.