tính từ
lấm bùn, bùn lầy
đầy tuyết tan
bùn
/ˈslʌʃi//ˈslʌʃi/Từ "slushy" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ "slush", xuất hiện lần đầu tiên vào đầu những năm 1800. "Slush" ban đầu dùng để chỉ tuyết mềm, tan một phần, có thể bắt nguồn từ "slös" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "tuyết bẩn, ướt". Vào cuối thế kỷ 19, "slushy" nổi lên như một thuật ngữ mô tả cho thứ gì đó giống với tuyết mềm, loãng, tạo nên từ mà chúng ta dùng ngày nay để chỉ món ăn bán đông lạnh.
tính từ
lấm bùn, bùn lầy
đầy tuyết tan
partly melted and usually dirty; covered in snow like this
tan chảy một phần và thường bẩn; phủ đầy tuyết như thế này
vỉa hè trơn trượt
Sau cơn bão mùa đông, vỉa hè bị phủ đầy tuyết và băng.
Máy bán đồ uống đá xay tại trạm xăng bị hỏng, điều này thực sự khiến tôi thất vọng.
Tuyết nhão khiến việc lái xe trở nên rất nguy hiểm, tôi gần như trượt khỏi đường.
Mặt trời ló dạng và làm tan tuyết, để lại những vũng nước lầy lội trên các góc phố.
silly and without value because it is too emotional and romantic
ngớ ngẩn và không có giá trị vì nó quá tình cảm và lãng mạn
tiểu thuyết lãng mạn lấm lem