Định nghĩa của từ sorbet

sorbetnoun

kem trái cây

/ˈsɔːbeɪ//ˈsɔːrbət/

Từ "sorbet" bắt nguồn từ tiếng Ý "sorbato", có nghĩa là "hút" hoặc "vẽ". Vào thế kỷ 17, người pha chế người Ý Francesco Procopio dei Coltelli được cho là người phát minh ra món tráng miệng đông lạnh mà ngày nay chúng ta biết đến với tên gọi sorbet. Ông gọi nó là "sorbetto,", trong tiếng Ý có nghĩa là "đồ uống đông lạnh". Tên gọi này ám chỉ cách bạn uống hoặc mút món ăn đông lạnh này. Khi món tráng miệng này lan rộng khắp châu Âu, tên gọi này đã phát triển thành "sorbet," và cách phát âm của nó đã thay đổi thành "sahr-beh" theo tiếng Pháp. Ngày nay, sorbet được thưởng thức trên toàn thế giới với nhiều hương vị khác nhau và là một lựa chọn món tráng miệng phổ biến tại các nhà hàng và cửa hàng kem.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxê cố, kem chanh

meaning(như) sherbet

namespace
Ví dụ:
  • After the rich and heavy chocolate mousse, the sorbet was the perfect palate cleanser for dessert.

    Sau món mousse sô-cô-la béo ngậy, món sorbet chính là món tráng miệng hoàn hảo giúp làm sạch vòm miệng.

  • The sorbet in a berry flavor was the perfect contrast against the savory main course at the dinner party.

    Món kem trái cây hương quả mọng tạo nên sự tương phản hoàn hảo với món chính mặn trong bữa tiệc tối.

  • In search of a light and refreshing treat, she ordered the lemon sorbet to cleanse her mouth after meal.

    Để tìm kiếm một món ăn nhẹ và tươi mát, cô đã gọi món kem chanh để làm sạch miệng sau bữa ăn.

  • The sorbet melted on her tongue in a burst of creamy sweetness that left her wanting more.

    Kem trái cây tan chảy trên đầu lưỡi với vị ngọt béo ngậy khiến cô muốn ăn thêm.

  • The sorbet was the perfect ending to a summer's day barbeque with its bright, fruity flavors.

    Kem trái cây là món kết thúc hoàn hảo cho bữa tiệc nướng ngày hè với hương vị trái cây tươi sáng.

  • The mango sorbet was the perfect complement to the spicy curry that left her mouth watering for more.

    Kem xoài là sự kết hợp hoàn hảo với món cà ri cay khiến cô thèm thuồng muốn ăn thêm.

  • She ordered the sorbet to refresh her palate before enjoying the dark, rich chocolate dessert.

    Cô gọi món kem trái cây để làm mới khẩu vị trước khi thưởng thức món tráng miệng sô cô la đen đậm đà.

  • The sorbet was a delightful surprise when she dug into the ice cream carton, providing a fruity burst amidst the creamy scoops.

    Món kem trái cây là một bất ngờ thú vị khi cô ấy múc vào hộp kem, một sự bùng nổ hương vị trái cây giữa những viên kem béo ngậy.

  • The sorbet was an unexpected treat in the middle of an elaborate and indulgent meal, brightening her taste buds.

    Món kem trái cây là một món ăn bất ngờ giữa bữa ăn thịnh soạn và xa hoa, làm bừng sáng vị giác của cô.

  • She savored each bite of the refreshing strawberry sorbet, enjoying the crunchy sugar crystals and the cooling effect on her tongue.

    Cô thưởng thức từng miếng kem dâu tây mát lạnh, tận hưởng những tinh thể đường giòn tan và cảm giác mát lạnh trên đầu lưỡi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches