Định nghĩa của từ snow cone

snow conenoun

đá bào

/ˈsnəʊ kəʊn//ˈsnəʊ kəʊn/

Thuật ngữ "snow cone" được dùng để mô tả một món tráng miệng đông lạnh phổ biến được làm bằng cách bào đá thành những tinh thể nhỏ, mịn rồi thêm siro có hương vị lên trên. Mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó được đặt ra ở miền Nam Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Một giả thuyết cho rằng từ "snow cone" xuất hiện như một biến thể theo vùng của thuật ngữ "tuyết đá", thường được sử dụng trong cùng thời kỳ để chỉ món tráng miệng tương tự ở các vùng khác của đất nước. Một số người cũng suy đoán rằng cái tên này có thể là kết quả của màu trắng xanh của đá bào, trông giống như tuyết tươi. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "snow cone" đã trở thành một phần được yêu thích trong văn hóa đại chúng của Mỹ, đặc biệt là ở các tiểu bang miền Nam, nơi nó là món ăn chính tại các hội chợ, lễ hội và các buổi tụ họp mùa hè. Sự phổ biến của nó cũng dẫn đến các biến thể của món tráng miệng, chẳng hạn như đá bào Hawaii, thường bao gồm các loại phủ như sữa đặc có đường và viên mochi. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "snow cone" không được biết chính xác, với một số lý thuyết xung quanh nguồn gốc của nó. Tuy nhiên, nó đã trở thành một phần được trân trọng của văn hóa Mỹ và tiếp tục làm say đắm mọi người ở mọi lứa tuổi với sự quyến rũ tươi mát và ngọt ngào của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, I stopped by the local convenience store and Treat myself to a snow cone, which instantly cooled me down on the hot summer day.

    Hôm qua, tôi ghé qua cửa hàng tiện lợi địa phương và tự thưởng cho mình một ly kem đá, nó giúp tôi giải nhiệt ngay lập tức giữa ngày hè nóng nực.

  • The kids snuggled up under blankets and watched a cute movie while sipping on their snow cones, which added to the cozy atmosphere.

    Những đứa trẻ cuộn mình dưới chăn và xem một bộ phim dễ thương trong khi nhâm nhi kem đá bào, tạo nên bầu không khí ấm cúng.

  • On a sunny afternoon, my friends and I engaged in a friendly snow cone-eating contest, and the blue raspberry flavor was a huge hit.

    Vào một buổi chiều đầy nắng, tôi và bạn bè đã tham gia một cuộc thi ăn kem đá bào thân thiện và hương vị mâm xôi xanh đã được mọi người vô cùng yêu thích.

  • During the county fair, I spent a fortune trying out all sorts of sweet treats, but the snow cone that came topped with rainbow sprinkles was the most delightfully colorful.

    Trong hội chợ của quận, tôi đã tiêu tốn một khoản tiền lớn để thử đủ loại đồ ngọt, nhưng kem đá bào phủ đầy hạt cầu vồng là món có màu sắc đẹp mắt nhất.

  • To beat the heat during my afternoon walk, I came across a snow cone stand and couldn't resist getting a refreshing misty mellon-flavored snow cone.

    Để giải nhiệt trong chuyến đi bộ buổi chiều, tôi tình cờ nhìn thấy một quầy bán kem đá bào và không thể cưỡng lại việc mua một cốc kem đá bào hương dưa lưới mát lạnh.

  • My daughter's school held a charity event for the less fortunate, and a snow cone stand was set up to provide a sweet escape to the little ones during the event.

    Trường của con gái tôi đã tổ chức một sự kiện từ thiện dành cho những người kém may mắn và một gian hàng bán kem đá bào đã được dựng lên để các em nhỏ có thể thoải mái vui chơi trong suốt sự kiện.

  • In the park, on a summer afternoon, I witnessed a man selling a range of snow cones, which were a hit among the teenagers, who giggled and licked their frozen treats.

    Trong công viên, vào một buổi chiều mùa hè, tôi chứng kiến ​​một người đàn ông bán nhiều loại kem đá bào, loại kem được bọn thanh thiếu niên rất thích, chúng cười khúc khích và liếm những viên kem đông lạnh của chúng.

  • My cousin's ice-cream truck, decorated with colorful lights, pulled up to the neighborhood street. Surprisingly, they sold snow cones daily, which were a favorite among the younger children.

    Chiếc xe bán kem của anh họ tôi, được trang trí bằng đèn màu, dừng lại ở con phố gần đó. Thật ngạc nhiên, họ bán kem đá bào hàng ngày, món được trẻ nhỏ ưa thích.

  • My sister and her friends invited me to their rooftop party, where I indulged in a purple snow cone with cotton candy flavor, which just felt like the sweetest indulgence in the world.

    Chị gái tôi và bạn bè của chị ấy đã mời tôi đến bữa tiệc trên sân thượng của họ, nơi tôi thưởng thức một cây kem tuyết màu tím có hương kẹo bông, cảm giác như đó là sự nuông chiều ngọt ngào nhất trên thế giới.

  • Last week, I had the most magnificent view of the sunset while enjoying my snow cone, and it transcended the simple pleasure of a frozen treat into an experience that I would cherish forever.

    Tuần trước, tôi đã được ngắm cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp khi thưởng thức kem đá bào, và nó đã biến niềm vui đơn giản của một món ăn đông lạnh thành một trải nghiệm mà tôi sẽ trân trọng mãi mãi.