Định nghĩa của từ granular

granularadjective

dạng hạt

/ˈɡrænjələ(r)//ˈɡrænjələr/

Từ "granular" bắt nguồn từ tiếng Latin "granum," có nghĩa là hạt hoặc hạt giống. Thuật ngữ tiếng Latin này cũng là gốc của từ tiếng Anh "granule," dùng để chỉ một hạt hoặc hạt nhỏ. Tính từ "granular" xuất hiện vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là liên quan đến hoặc giống với hạt hoặc hạt. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả những thứ được tạo thành từ các hạt hoặc hạt nhỏ, chẳng hạn như vật chất dạng hạt hoặc chất dạng hạt. Ngày nay, "granular" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học và công nghệ để mô tả các cấu trúc hoặc vật liệu thể hiện các đặc tính dạng hạt, chẳng hạn như kết cấu, thành phần hoặc hành vi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) hột, hình hột, như hột

meaningcó hột

typeDefault

meaning(vật lí) (thuộc) hạt (nhỏ)

namespace
Ví dụ:
  • The software's granular permissions allow for precise control over user access levels.

    Các quyền chi tiết của phần mềm cho phép kiểm soát chính xác mức độ truy cập của người dùng.

  • The dataset provides granular insights into customer behaviors, allowing for targeted marketing strategies.

    Bộ dữ liệu cung cấp thông tin chi tiết về hành vi của khách hàng, cho phép đưa ra các chiến lược tiếp thị có mục tiêu.

  • Our machine learning algorithm generates granular recommendations based on user preferences and history.

    Thuật toán học máy của chúng tôi tạo ra các đề xuất chi tiết dựa trên sở thích và lịch sử của người dùng.

  • The reporting tool offers a granular view of sales performance by region, product, and salesperson.

    Công cụ báo cáo cung cấp cái nhìn chi tiết về hiệu suất bán hàng theo khu vực, sản phẩm và nhân viên bán hàng.

  • The monitoring system provides granular alerts for different types of network anomalies, reducing response times to security issues.

    Hệ thống giám sát cung cấp cảnh báo chi tiết cho các loại bất thường khác nhau của mạng, giúp giảm thời gian phản hồi đối với các vấn đề bảo mật.

  • The website's granular search function makes it easy to find specific products by size, color, and brand.

    Chức năng tìm kiếm chi tiết của trang web giúp bạn dễ dàng tìm thấy các sản phẩm cụ thể theo kích thước, màu sắc và thương hiệu.

  • The time tracking tool provides granular reports, allowing for detailed analysis of project performance and staff productivity.

    Công cụ theo dõi thời gian cung cấp các báo cáo chi tiết, cho phép phân tích hiệu suất dự án và năng suất của nhân viên.

  • The software's granular optimization algorithms enable highly efficient use of computer resources.

    Các thuật toán tối ưu hóa chi tiết của phần mềm cho phép sử dụng tài nguyên máy tính một cách hiệu quả cao.

  • The air filter's granular structure optimizes air flow and ensures superior filtration performance.

    Cấu trúc hạt của bộ lọc khí tối ưu hóa luồng không khí và đảm bảo hiệu suất lọc vượt trội.

  • The course offers granular assessments, enabling students to identify their strengths and weaknesses in each topic.

    Khóa học cung cấp các bài đánh giá chi tiết, giúp sinh viên xác định điểm mạnh và điểm yếu của mình trong từng chủ đề.