Định nghĩa của từ slush

slushnoun

nhếch nhác

/slʌʃ//slʌʃ/

Từ "slush" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 và ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó đã tan chảy, trái ngược với chất rắn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyết hoặc băng tan chảy do nhiệt độ ấm áp của mặt trời hoặc lưu lượng đi bộ đông đúc. Từ "slush" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sluiθe", có nghĩa là "slop" hoặc "bùn lỏng". Từ này, đến lượt nó, được cho là có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "sluþr", biểu thị một khái niệm tương tự. Vào giữa thế kỷ 18, "slush" được liên kết cụ thể hơn với tuyết hoặc băng tan chảy, vì sự gia tăng số lượng xe ngựa kéo và vỉa hè sạch sẽ khiến nó trở thành mối quan tâm lớn trong việc duy trì sự sạch sẽ trong môi trường đô thị. Ngày nay, chúng ta thường sử dụng "slush" để mô tả một loại đồ uống được làm bằng cách trộn đá, nước và xi-rô có hương vị, mặc dù ở một số vùng, nó cũng dùng để chỉ hỗn hợp đá tuyết dạng sệt có trên mặt đất.

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) slosh)

meaningbùn loãng

meaningtuyết tan

meaningmỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ)

namespace

partly melted snow that is usually dirty

Tuyết tan một phần và thường bẩn

Ví dụ:
  • In the city the clean white snow had turned to grey slush.

    Trong thành phố, tuyết trắng sạch đã chuyển sang màu xám xịt.

  • There was dirty brown slush all over the roads and pavements.

    Có bùn màu nâu bẩn trên khắp các con đường và vỉa hè.

  • After a long day of skiing, the slush on the mountain made for treacherous conditions as we made our way down the mountain.

    Sau một ngày dài trượt tuyết, tuyết tan trên núi khiến cho điều kiện xuống núi trở nên nguy hiểm.

  • The slush on the sidewalks made it more difficult to walk, as the ice had already melted from the cold weather that morning.

    Bùn nhão trên vỉa hè khiến việc đi lại trở nên khó khăn hơn vì băng đã tan vì thời tiết lạnh giá sáng hôm đó.

  • The snowplow left behind a mess of slush on the streets, making it challenging for drivers to navigate through the city.

    Xe ủi tuyết để lại một đống tuyết nhão trên đường phố, khiến người lái xe gặp khó khăn khi di chuyển trong thành phố.

stories, films or feelings that are considered to be silly and without value because they are too emotional and romantic

những câu chuyện, bộ phim hoặc những cảm xúc bị cho là ngớ ngẩn và không có giá trị vì quá xúc động và lãng mạn

Ví dụ:
  • Her novels are full of sentimental slush.

    Tiểu thuyết của cô đầy tình cảm.

Từ, cụm từ liên quan