danh từ
sự giảm giá
sự không giữ đúng thời hạn, sự không giữ đúng mục tiêu
sự trượt
/ˈslɪpɪdʒ//ˈslɪpɪdʒ/Từ "slippage" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slipen" vào cuối thế kỷ 14, có nghĩa là "trượt" hoặc "trượt". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*slipiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "slip". Danh từ "slippage" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động trượt hoặc trượt. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự suy giảm hoặc suy yếu, thường theo cách dần dần hoặc trơn trượt. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh tài chính để mô tả sự suy giảm giá trị hoặc mất đầu tư. Ngày nay, "slippage" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tài chính, y học và cuộc trò chuyện hàng ngày. Đây là một từ đa năng, truyền tải hiệu quả ý tưởng về sự suy giảm hoặc suy thoái nhẹ nhàng và thường không được chú ý.
danh từ
sự giảm giá
sự không giữ đúng thời hạn, sự không giữ đúng mục tiêu
failure to achieve an aim or complete a task by a particular date
không đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành nhiệm vụ vào ngày cụ thể
Sự trượt giá nhỏ nhất cũng có thể làm chậm tiến độ hoàn thành dự án.
Tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ và đồng euro đã giảm đáng kể do tình hình kinh tế không chắc chắn.
Giá dầu thô trên thị trường quốc tế đã giảm 2% do hạn chế về nguồn cung.
Giá cổ phiếu của các công ty công nghệ lớn giảm hơn 5% trong 30 phút giao dịch cuối cùng, gây ra sự trượt giá trong nhiều chỉ số ngành.
Lợi suất trái phiếu chính phủ giảm 10 điểm cơ bản do nhu cầu từ các nhà đầu tư giảm.
a slight or slow steady fall in the amount, value, etc. of something
sự giảm nhẹ hoặc chậm đều đặn về số lượng, giá trị, v.v. của một cái gì đó
Đã có một số sự sụt giảm trong sự ủng hộ đối với các chính sách của chính phủ.