Định nghĩa của từ slapper

slappernoun

thư giãn

/ˈslæpə(r)//ˈslæpər/

Thuật ngữ "slapper" có nguồn gốc từ tiếng lóng của Anh vào đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ miệt thị dành cho một người phụ nữ vô đạo đức hoặc phóng túng. Nguồn gốc chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ động từ "slap", có nghĩa là đánh hoặc tấn công. Việc sử dụng thuật ngữ này sớm trong bối cảnh này có thể ám chỉ những người phụ nữ được coi là "loose" hoặc "fast" và những người quen với việc bị "tát" trong các mối quan hệ của họ, ngụ ý rằng họ là những đối tác thiếu tôn trọng hoặc không chung thủy. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ người phụ nữ nào bị coi là dễ dãi hoặc bốc đồng về mặt tình dục, đặc biệt là liên quan đến quan hệ tình dục thông thường hoặc quan hệ một đêm. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, từ này không còn được ưa chuộng trong cách sử dụng chính thống do hàm ý miệt thị và phần lớn đã được thay thế bằng các thuật ngữ trung tính hơn như "hoạt động tình dục" hoặc "đối tác tình cờ" trong diễn ngôn đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • She's a famous actress known for her slapstick comedy, with enough energy to leave audiences in fits of laughter.

    Cô là một diễn viên nổi tiếng với những màn hài kịch vui nhộn, tràn đầy năng lượng để khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The slapper played by Jennifer Lawrence in Silver Linings Playbook left audiences in awe with her exceptional acting skills.

    Nữ diễn viên đóng vai tát do Jennifer Lawrence thủ vai trong Silver Linings Playbook đã khiến khán giả kinh ngạc vì kỹ năng diễn xuất đặc biệt của cô.

  • The car salesman tried to sell him a lemon, but the slapper had done his research and knew better.

    Người bán xe đã cố bán cho anh ta một chiếc xe lỗi, nhưng anh ta đã nghiên cứu và biết rõ hơn.

  • He was struggling to find focus in his studies, but after discovering a slapper of a textbook, his grades skyrocketed.

    Anh ấy đang vật lộn để tập trung vào việc học, nhưng sau khi phát hiện ra một cuốn sách giáo khoa dễ hiểu, điểm số của anh ấy đã tăng vọt.

  • The slapper of a book had opened up a whole new world for her, and she couldn't wait to devour more of its pages.

    Một cuốn sách hấp dẫn đã mở ra cho cô một thế giới hoàn toàn mới, và cô không thể chờ đợi để đọc thêm nhiều trang nữa.

  • The author's slapper of a novel had left critics speechless, praising its gripping plot and vivid characters.

    Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn của tác giả đã khiến các nhà phê bình phải câm lặng, khen ngợi cốt truyện hấp dẫn và các nhân vật sống động.

  • She had always dreamed of travelling the world, and after saving up for years, she finally quit her job and embarked on a slapper of an adventure.

    Cô luôn mơ ước được đi du lịch vòng quanh thế giới, và sau nhiều năm tiết kiệm, cuối cùng cô đã nghỉ việc và bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị.

  • The slapper of an architect designed a dream house for him, with every detail carefully crafted to perfection.

    Một kiến ​​trúc sư tài ba đã thiết kế cho anh một ngôi nhà mơ ước, với mọi chi tiết đều được chế tác cẩn thận đến mức hoàn hảo.

  • His slapper of a horse won him the grand prize in the national showjumping competition, cementing his status as a top equestrian athlete.

    Chú ngựa phi nước đại của ông đã giúp ông giành được giải thưởng lớn trong cuộc thi cưỡi ngựa vượt rào toàn quốc, củng cố vị thế là một vận động viên cưỡi ngựa hàng đầu.

  • In the slapper of a game, he had defeated his opponents with surgical precision and strategic planning, earning him the respected title of 'master of the game'.

    Trong một trò chơi hấp dẫn, ông đã đánh bại đối thủ của mình bằng sự chính xác tuyệt đối và kế hoạch chiến lược, mang về cho ông danh hiệu đáng kính là 'bậc thầy của trò chơi'.