Định nghĩa của từ permissive

permissiveadjective

cho phép

/pəˈmɪsɪv//pərˈmɪsɪv/

Từ "permissive" bắt nguồn từ tiếng Latin "permittere", có nghĩa là "cho phép" hoặc "để qua". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "permitter" dùng để chỉ một người đã cho phép hoặc cho phép điều gì đó xảy ra. Từ tiếng Pháp cổ "permissif" sau đó được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để chỉ một người khoan dung và khoan dung, trái ngược với một người nghiêm khắc hoặc không khoan dung. Trong lĩnh vực giáo dục vào đầu thế kỷ 20, "permissive" được sử dụng để chỉ một phương pháp giảng dạy cho phép học sinh có mức độ tự do và tự chủ cao hơn trong quá trình học tập của mình. Phương pháp này, nhấn mạnh vào việc tự học và khuyến khích học sinh khám phá sở thích của mình, trái ngược với phương pháp "permissive" truyền thống, độc đoán, nhấn mạnh vào việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và học thuộc lòng. Ngày nay, thuật ngữ "permissive" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một chính sách, hệ thống hoặc một người khoan dung, phóng khoáng hoặc khoan dung, thường liên quan đến các chuẩn mực xã hội, luật pháp hoặc giá trị văn hóa. Tuy nhiên, đôi khi ý nghĩa có thể mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thiếu cấu trúc, kỷ luật hoặc đạo đức, đặc biệt liên quan đến các vấn đề như tội phạm, đạo đức hoặc nuôi dạy con cái.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcho phép; chấp nhận

meaningtuỳ ý, không bắt buộc

examplepermissive legislation: luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi

namespace
Ví dụ:
  • The permissive parenting style allows children to make their own decisions and learn from their mistakes.

    Phong cách nuôi dạy con cái cho phép trẻ tự đưa ra quyết định và học hỏi từ những sai lầm của mình.

  • The permissive teacher allows her students to work at their own pace and projects without much guidance.

    Giáo viên dễ tính này cho phép học sinh làm việc theo tốc độ và dự án của riêng mình mà không cần hướng dẫn nhiều.

  • Their permissive relationship often leads to misunderstandings and miscommunication as boundaries are unclear.

    Mối quan hệ dễ dãi của họ thường dẫn đến hiểu lầm và giao tiếp sai vì ranh giới không rõ ràng.

  • The permissive approach to disciplining a child can lead to a lack of respect and a sense of entitlement.

    Cách tiếp cận dễ dãi khi kỷ luật trẻ có thể dẫn đến việc thiếu tôn trọng và cảm giác được hưởng quyền lợi.

  • The permissive coach has allowed the team to let their on-field behavior get out of hand, resulting in disciplinary action.

    Huấn luyện viên dễ dãi đã cho phép đội bóng có những hành vi mất kiểm soát trên sân, dẫn đến hành động kỷ luật.

  • The permissive approach to homework assignments has contributed to the student's inconsistent performance and lack of motivation.

    Cách tiếp cận dễ dãi với bài tập về nhà đã góp phần khiến học sinh có kết quả học tập không ổn định và thiếu động lực.

  • The permissive policy towards company breaks has led to decreased productivity as employees take advantage of the leniency.

    Chính sách cho phép nghỉ giải lao của công ty đã làm giảm năng suất vì nhân viên lợi dụng sự khoan hồng này.

  • The permissive pet owner has enabled their animal's bad behavior, making it difficult to train and control.

    Người chủ nuôi thú cưng quá dễ dãi đã tạo điều kiện cho những hành vi xấu của vật nuôi, khiến việc huấn luyện và kiểm soát trở nên khó khăn.

  • The permissive supervisor has allowed communication issues to escalate, leading to conflicts between coworkers.

    Người giám sát dễ dãi đã để các vấn đề giao tiếp leo thang, dẫn đến xung đột giữa các đồng nghiệp.

  • The permissive neighbor has allowed loud noise and parties until late hours, disrupting the peaceful living environment.

    Người hàng xóm dễ dãi đã cho phép gây tiếng ồn lớn và tiệc tùng đến tận khuya, phá vỡ môi trường sống yên bình.

Từ, cụm từ liên quan