Định nghĩa của từ skittle

skittlenoun

Skittle

/ˈskɪtl//ˈskɪtl/

Từ "skittle" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ và có thể bắt nguồn từ "schutle" trong tiếng Hà Lan trung đại, có nghĩa là một vật nhỏ hoặc viên sỏi. Khi người Hà Lan định cư ở các nước vùng đất thấp, họ đã giới thiệu trò chơi skittles đến Anh, bao gồm việc đánh đổ chín viên bi (hoặc skittles) được đặt trong một hình tam giác. Các vật nhỏ được sử dụng để đánh dấu các viên bi cũng được gọi là skittles. Khi trò chơi phát triển, skittles được gọi là "pins and rings" (ghim và vòng), và các vật nhỏ được gọi là "skittles." Vào cuối thế kỷ 19, một trò chơi mới có tên "skittles" (còn được gọi là "gutterskittles") đã được phát triển, sử dụng các vật nhỏ hơn gọi là skittles, được đặt trong một khung gỗ có rãnh chạy dọc ở giữa. Trò chơi này vẫn được chơi cho đến ngày nay ở một số vùng của Anh, xứ Wales và Úc. Vào đầu thế kỷ 20, một nhà sản xuất kẹo tên là Edwin Binney III đã phát minh ra một loại kẹo hình cầu nhiều màu sắc có tên là "skittles" để vinh danh trò chơi này. Những viên kẹo này được dùng để ném, giống như những viên kẹo Skittles trong trò chơi, và đã thành công ngay lập tức. Ngày nay, Skittles là một loại kẹo phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới và từ "skittle" thường được dùng để chỉ không chỉ loại kẹo mà còn để chỉ những viên kẹo nhỏ nhiều màu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(số nhiều) trò chơi ky

meaningcon ky

meaning(từ lóng) chuyện tầm bậy!

namespace

a wooden or plastic object used in the game of skittles

một vật bằng gỗ hoặc nhựa được sử dụng trong trò chơi skittles

Ví dụ:
  • Maddie's Halloween costume this year was a bag of skittles - she wore a rainbow wig, a colorful dress, and carried a clear handful of skittles to hand out to trick-or-treaters.

    Trang phục Halloween năm nay của Maddie là một túi kẹo Skittles - cô bé đội một bộ tóc giả màu cầu vồng, mặc một chiếc váy đầy màu sắc và cầm một nắm kẹo Skittles trong suốt để phát cho trẻ em trong lễ hội hóa trang.

  • The room was filled with skittles of all colors as the artist painted a vibrant masterpiece with them.

    Căn phòng tràn ngập những viên kẹo đủ màu sắc khi nghệ sĩ dùng chúng để vẽ nên một kiệt tác sống động.

  • The skittles spilled out of the jar, rolling untamely on the table as Johnny tried to recreate the perfect color blend in his hand.

    Những viên kẹo Skittles tràn ra khỏi lọ, lăn tròn trên bàn khi Johnny cố gắng tạo ra sự pha trộn màu sắc hoàn hảo trong tay mình.

  • The skittles danced in the wind as Sarah threw them into the air during the carnival game.

    Những viên kẹo bowling nhảy múa trong gió khi Sarah ném chúng lên không trung trong trò chơi lễ hội.

  • The skittles melted in Alex's mouth as he savored the taste explosion of mixed fruit flavors.

    Những viên kẹo Skittles tan chảy trong miệng Alex khi anh thưởng thức hương vị bùng nổ của hỗn hợp hương vị trái cây.

(in Britain) a game in which players roll a ball at nine skittles and try to knock over as many of them as possible

(ở Anh) một trò chơi trong đó người chơi lăn một quả bóng ở chín chiếc skittle và cố gắng làm đổ càng nhiều quả bóng càng tốt

Từ, cụm từ liên quan