tính từ
nhiều màu sắc
Đầy màu sắc
/ˈkʌləfl//ˈkʌlərfl/"Colourful" là một từ tương đối mới, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "colurful" (khoảng những năm 1400). Nó kết hợp "colour" (từ tiếng Pháp cổ "color") và hậu tố tính từ "-ful", có nghĩa là "đầy màu sắc" hoặc "được đặc trưng bởi". Về cơ bản, "colourful" có nghĩa là "đầy màu sắc" hoặc "có nhiều màu sắc khác nhau". Ban đầu, nó được dùng để mô tả những thứ thực sự đầy màu sắc, nhưng sau đó được mở rộng thành "sống động", "thú vị" hoặc "đầy cá tính".
tính từ
nhiều màu sắc
full of bright colours or having a lot of different colours
đầy màu sắc tươi sáng hoặc có nhiều màu sắc khác nhau
cửa sổ cửa hàng đầy màu sắc
Những con chim đực có nhiều màu sắc hơn những con cái.
một khu vườn nhỏ nhưng đầy màu sắc
Khu chợ ngay trung tâm thành phố tràn ngập các loại nông sản đầy màu sắc, từ cà chua chín đỏ đến chanh vàng và ớt xanh ngọc lục bảo.
Cuộc diễu hành mang đến nhiều cảnh tượng sống động và đầy màu sắc, từ các ban nhạc diễu hành trong đồng phục sọc đến các vũ công trong trang phục rực rỡ.
interesting or exciting; full of variety, sometimes in a way that shocks people
thú vị hoặc thú vị; đầy sự đa dạng, đôi khi theo cách khiến mọi người sốc
một lịch sử/quá khứ/sự nghiệp đầy màu sắc
một trong những nhân vật đầy màu sắc nhất của cuốn sách
All matches